Chuyển đổi 3 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 3 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,154 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
11:49, 27 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15358000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.009.013 CA$. Hedera giảm -1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
6,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
115,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15358 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15358000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00153580
CAD
0.1
HBAR
0,01535800
CAD
1
HBAR
0,15358000
CAD
2
HBAR
0,30716000
CAD
3
HBAR
0,46074000
CAD
5
HBAR
0,76790000
CAD
10
HBAR
1,535800
CAD
20
HBAR
3,071600
CAD
25
HBAR
3,839500
CAD
50
HBAR
7,679000
CAD
100
HBAR
15,3580
CAD
250
HBAR
38,3950
CAD
500
HBAR
76,7900
CAD
1000
HBAR
153,580
CAD
2500
HBAR
383,950
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,06511264
HBAR
0.1
CAD
0,65112645
HBAR
1
CAD
6,511264
HBAR
2
CAD
13,0225
HBAR
3
CAD
19,5338
HBAR
5
CAD
32,5563
HBAR
10
CAD
65,1126
HBAR
20
CAD
130,225
HBAR
25
CAD
162,782
HBAR
50
CAD
325,563
HBAR
100
CAD
651,126
HBAR
250
CAD
1.627,816
HBAR
500
CAD
3.255,632
HBAR
1000
CAD
6.511,264
HBAR
2500
CAD
16.278,161
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 11:49:50 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC