Chuyển đổi 25 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 25 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,338 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
18:49, 18 tháng 8, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33759000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 446.093.705 CA$. Hedera giảm -4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
14,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
446,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.43975 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33759000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00337590
CAD
0.1
HBAR
0,03375900
CAD
1
HBAR
0,33759000
CAD
2
HBAR
0,67518000
CAD
3
HBAR
1,012770
CAD
5
HBAR
1,687950
CAD
10
HBAR
3,375900
CAD
20
HBAR
6,751800
CAD
25
HBAR
8,439750
CAD
50
HBAR
16,8795
CAD
100
HBAR
33,7590
CAD
250
HBAR
84,3975
CAD
500
HBAR
168,795
CAD
1000
HBAR
337,590
CAD
2500
HBAR
843,975
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,02962173
HBAR
0.1
CAD
0,29621731
HBAR
1
CAD
2,962173
HBAR
2
CAD
5,924346
HBAR
3
CAD
8,886519
HBAR
5
CAD
14,8109
HBAR
10
CAD
29,6217
HBAR
20
CAD
59,2435
HBAR
25
CAD
74,0543
HBAR
50
CAD
148,109
HBAR
100
CAD
296,217
HBAR
250
CAD
740,543
HBAR
500
CAD
1.481,087
HBAR
1000
CAD
2.962,173
HBAR
2500
CAD
7.405,433
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 18:49:11 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC