Chuyển đổi 0.01 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,36 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:42, 9 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,36027200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 536.666.287 CA$. Hedera tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng -0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
15,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
536,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.360272 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,36027200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00360272
CAD
0.1
HBAR
0,03602720
CAD
1
HBAR
0,36027200
CAD
2
HBAR
0,72054400
CAD
3
HBAR
1,080816
CAD
5
HBAR
1,801360
CAD
10
HBAR
3,602720
CAD
20
HBAR
7,205440
CAD
25
HBAR
9,006800
CAD
50
HBAR
18,0136
CAD
100
HBAR
36,0272
CAD
250
HBAR
90,0680
CAD
500
HBAR
180,136
CAD
1000
HBAR
360,272
CAD
2500
HBAR
900,680
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,02775681
HBAR
0.1
CAD
0,27756806
HBAR
1
CAD
2,775681
HBAR
2
CAD
5,551361
HBAR
3
CAD
8,327042
HBAR
5
CAD
13,8784
HBAR
10
CAD
27,7568
HBAR
20
CAD
55,5136
HBAR
25
CAD
69,3920
HBAR
50
CAD
138,784
HBAR
100
CAD
277,568
HBAR
250
CAD
693,920
HBAR
500
CAD
1.387,84
HBAR
1000
CAD
2.775,681
HBAR
2500
CAD
6.939,201
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 06:42:01 9/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC