Chuyển đổi 1000 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 1000 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,294 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:46, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,29401000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 293.825.154 CA$. Hedera giảm -3.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.86%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
12,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
293,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.29401 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,29401000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00294010
CAD
0.1
HBAR
0,02940100
CAD
1
HBAR
0,29401000
CAD
2
HBAR
0,58802000
CAD
3
HBAR
0,88203000
CAD
5
HBAR
1,470050
CAD
10
HBAR
2,940100
CAD
20
HBAR
5,880200
CAD
25
HBAR
7,350250
CAD
50
HBAR
14,7005
CAD
100
HBAR
29,4010
CAD
250
HBAR
73,5025
CAD
500
HBAR
147,005
CAD
1000
HBAR
294,010
CAD
2500
HBAR
735,025
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03401245
HBAR
0.1
CAD
0,34012449
HBAR
1
CAD
3,401245
HBAR
2
CAD
6,802490
HBAR
3
CAD
10,2037
HBAR
5
CAD
17,0062
HBAR
10
CAD
34,0124
HBAR
20
CAD
68,0249
HBAR
25
CAD
85,0311
HBAR
50
CAD
170,062
HBAR
100
CAD
340,124
HBAR
250
CAD
850,311
HBAR
500
CAD
1.700,622
HBAR
1000
CAD
3.401,245
HBAR
2500
CAD
8.503,112
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 18:46:51 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC