Chuyển đổi 25 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 25 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,189 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
0:05, 26 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18904200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 747.921.951 CA$. Hedera giảm -8.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
7,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
747,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.189042 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18904200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00189042
CAD
0.1
HBAR
0,01890420
CAD
1
HBAR
0,18904200
CAD
2
HBAR
0,37808400
CAD
3
HBAR
0,56712600
CAD
5
HBAR
0,94521000
CAD
10
HBAR
1,890420
CAD
20
HBAR
3,780840
CAD
25
HBAR
4,726050
CAD
50
HBAR
9,452100
CAD
100
HBAR
18,9042
CAD
250
HBAR
47,2605
CAD
500
HBAR
94,5210
CAD
1000
HBAR
189,042
CAD
2500
HBAR
472,605
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,05289830
HBAR
0.1
CAD
0,52898298
HBAR
1
CAD
5,289830
HBAR
2
CAD
10,5797
HBAR
3
CAD
15,8695
HBAR
5
CAD
26,4491
HBAR
10
CAD
52,8983
HBAR
20
CAD
105,797
HBAR
25
CAD
132,246
HBAR
50
CAD
264,491
HBAR
100
CAD
528,983
HBAR
250
CAD
1.322,457
HBAR
500
CAD
2.644,915
HBAR
1000
CAD
5.289,83
HBAR
2500
CAD
13.224,574
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 00:05:13 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC