Chuyển đổi 0.01 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,276 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:48, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
10:48, 16 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27627500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.793.712 CA$. Hedera tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
249,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:48 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00276275 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27627500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00276275
CAD
0.1
HBAR
0,02762750
CAD
1
HBAR
0,27627500
CAD
2
HBAR
0,55255000
CAD
3
HBAR
0,82882500
CAD
5
HBAR
1,381375
CAD
10
HBAR
2,762750
CAD
20
HBAR
5,525500
CAD
25
HBAR
6,906875
CAD
50
HBAR
13,8137
CAD
100
HBAR
27,6275
CAD
250
HBAR
69,0688
CAD
500
HBAR
138,138
CAD
1000
HBAR
276,275
CAD
2500
HBAR
690,688
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03619582
HBAR
0.1
CAD
0,36195819
HBAR
1
CAD
3,619582
HBAR
2
CAD
7,239164
HBAR
3
CAD
10,8587
HBAR
5
CAD
18,0979
HBAR
10
CAD
36,1958
HBAR
20
CAD
72,3916
HBAR
25
CAD
90,4895
HBAR
50
CAD
180,979
HBAR
100
CAD
361,958
HBAR
250
CAD
904,895
HBAR
500
CAD
1.809,791
HBAR
1000
CAD
3.619,582
HBAR
2500
CAD
9.048,955
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 10:48:02 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC