Chuyển đổi 0.01 HBAR thành CAD
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,093 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:06, 7 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09252000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.824.852 CA$. Hedera giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.141.694,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
3,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
49,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:06 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0009252 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09252000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Canadian Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00092520
CAD
0.1
HBAR
0,00925200
CAD
1
HBAR
0,09252000
CAD
2
HBAR
0,18504000
CAD
3
HBAR
0,27756000
CAD
5
HBAR
0,46260000
CAD
10
HBAR
0,92520000
CAD
20
HBAR
1,850400
CAD
25
HBAR
2,313000
CAD
50
HBAR
4,626000
CAD
100
HBAR
9,252000
CAD
250
HBAR
23,1300
CAD
500
HBAR
46,2600
CAD
1000
HBAR
92,5200
CAD
2500
HBAR
231,300
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar thành Hedera
CAD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CAD
0,10808474
HBAR
0.1
CAD
1,080847
HBAR
1
CAD
10,8085
HBAR
2
CAD
21,6169
HBAR
3
CAD
32,4254
HBAR
5
CAD
54,0424
HBAR
10
CAD
108,085
HBAR
20
CAD
216,169
HBAR
25
CAD
270,212
HBAR
50
CAD
540,424
HBAR
100
CAD
1.080,847
HBAR
250
CAD
2.702,118
HBAR
500
CAD
5.404,237
HBAR
1000
CAD
10.808,474
HBAR
2500
CAD
27.021,185
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-CAD page created at 13:06:49 7/7/2024 UTC
Last Updated at 13:06:49 7/7/2024 UTC