Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,257 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:07, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25676499 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.070.148 EOS. Hedera giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
10,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
156,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.25676499 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25676499 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00256765
EOS
0.1
HBAR
0,02567650
EOS
1
HBAR
0,25676499
EOS
2
HBAR
0,51352998
EOS
3
HBAR
0,77029497
EOS
5
HBAR
1,283825
EOS
10
HBAR
2,567650
EOS
20
HBAR
5,135300
EOS
25
HBAR
6,419125
EOS
50
HBAR
12,8382
EOS
100
HBAR
25,6765
EOS
250
HBAR
64,1912
EOS
500
HBAR
128,382
EOS
1000
HBAR
256,765
EOS
2500
HBAR
641,912
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03894612
HBAR
0.1
EOS
0,38946120
HBAR
1
EOS
3,894612
HBAR
2
EOS
7,789224
HBAR
3
EOS
11,6838
HBAR
5
EOS
19,4731
HBAR
10
EOS
38,9461
HBAR
20
EOS
77,8922
HBAR
25
EOS
97,3653
HBAR
50
EOS
194,731
HBAR
100
EOS
389,461
HBAR
250
EOS
973,653
HBAR
500
EOS
1.947,306
HBAR
1000
EOS
3.894,612
HBAR
2500
EOS
9.736,53
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 14:07:18 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC