Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,604 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:03, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
14:03, 21 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,60350491 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 645.722.233 EOS. Hedera giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
25,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
645,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.60350491 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,60350491 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00603505
EOS
0.1
HBAR
0,06035049
EOS
1
HBAR
0,60350491
EOS
2
HBAR
1,207010
EOS
3
HBAR
1,810515
EOS
5
HBAR
3,017525
EOS
10
HBAR
6,035049
EOS
20
HBAR
12,0701
EOS
25
HBAR
15,0876
EOS
50
HBAR
30,1752
EOS
100
HBAR
60,3505
EOS
250
HBAR
150,876
EOS
500
HBAR
301,752
EOS
1000
HBAR
603,505
EOS
2500
HBAR
1.508,762
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01656987
HBAR
0.1
EOS
0,16569873
HBAR
1
EOS
1,656987
HBAR
2
EOS
3,313975
HBAR
3
EOS
4,970962
HBAR
5
EOS
8,284937
HBAR
10
EOS
16,5699
HBAR
20
EOS
33,1397
HBAR
25
EOS
41,4247
HBAR
50
EOS
82,8494
HBAR
100
EOS
165,699
HBAR
250
EOS
414,247
HBAR
500
EOS
828,494
HBAR
1000
EOS
1.656,987
HBAR
2500
EOS
4.142,468
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 14:03:13 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC