Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,479 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:13, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,47861504 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 437.626.931 EOS. Hedera tăng +6.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
20,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
437,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.47861504 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,47861504 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00478615
EOS
0.1
HBAR
0,04786150
EOS
1
HBAR
0,47861504
EOS
2
HBAR
0,95723008
EOS
3
HBAR
1,435845
EOS
5
HBAR
2,393075
EOS
10
HBAR
4,786150
EOS
20
HBAR
9,572301
EOS
25
HBAR
11,9654
EOS
50
HBAR
23,9308
EOS
100
HBAR
47,8615
EOS
250
HBAR
119,654
EOS
500
HBAR
239,308
EOS
1000
HBAR
478,615
EOS
2500
HBAR
1.196,538
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02089362
HBAR
0.1
EOS
0,20893618
HBAR
1
EOS
2,089362
HBAR
2
EOS
4,178724
HBAR
3
EOS
6,268086
HBAR
5
EOS
10,4468
HBAR
10
EOS
20,8936
HBAR
20
EOS
41,7872
HBAR
25
EOS
52,2340
HBAR
50
EOS
104,468
HBAR
100
EOS
208,936
HBAR
250
EOS
522,340
HBAR
500
EOS
1.044,681
HBAR
1000
EOS
2.089,362
HBAR
2500
EOS
5.223,405
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 18:13:28 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC