Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,746 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:30, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
15:30, 7 tháng 12, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,74638647 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 511.499.453 EOS. Hedera tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
31,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
511,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.74638647 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,74638647 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00746386
EOS
0.1
HBAR
0,07463865
EOS
1
HBAR
0,74638647
EOS
2
HBAR
1,492773
EOS
3
HBAR
2,239159
EOS
5
HBAR
3,731932
EOS
10
HBAR
7,463865
EOS
20
HBAR
14,9277
EOS
25
HBAR
18,6597
EOS
50
HBAR
37,3193
EOS
100
HBAR
74,6386
EOS
250
HBAR
186,597
EOS
500
HBAR
373,193
EOS
1000
HBAR
746,386
EOS
2500
HBAR
1.865,966
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01339788
HBAR
0.1
EOS
0,13397885
HBAR
1
EOS
1,339788
HBAR
2
EOS
2,679577
HBAR
3
EOS
4,019365
HBAR
5
EOS
6,698942
HBAR
10
EOS
13,3979
HBAR
20
EOS
26,7958
HBAR
25
EOS
33,4947
HBAR
50
EOS
66,9894
HBAR
100
EOS
133,979
HBAR
250
EOS
334,947
HBAR
500
EOS
669,894
HBAR
1000
EOS
1.339,788
HBAR
2500
EOS
3.349,471
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 15:30:56 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC