Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 50 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,263 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26321058 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 284.390.303 EOS. Hedera giảm -2.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
11,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
284,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.26321058 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26321058 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00263211
EOS
0.1
HBAR
0,02632106
EOS
1
HBAR
0,26321058
EOS
2
HBAR
0,52642116
EOS
3
HBAR
0,78963174
EOS
5
HBAR
1,316053
EOS
10
HBAR
2,632106
EOS
20
HBAR
5,264212
EOS
25
HBAR
6,580265
EOS
50
HBAR
13,1605
EOS
100
HBAR
26,3211
EOS
250
HBAR
65,8026
EOS
500
HBAR
131,605
EOS
1000
HBAR
263,211
EOS
2500
HBAR
658,026
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03799239
HBAR
0.1
EOS
0,37992394
HBAR
1
EOS
3,799239
HBAR
2
EOS
7,598479
HBAR
3
EOS
11,3977
HBAR
5
EOS
18,9962
HBAR
10
EOS
37,9924
HBAR
20
EOS
75,9848
HBAR
25
EOS
94,9810
HBAR
50
EOS
189,962
HBAR
100
EOS
379,924
HBAR
250
EOS
949,810
HBAR
500
EOS
1.899,62
HBAR
1000
EOS
3.799,239
HBAR
2500
EOS
9.498,098
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 03:05:44 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC