Chuyển đổi 20 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 20 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,545 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:58, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54473097 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 579.879.065 EOS. Hedera tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
579,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.54473097 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54473097 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00544731
EOS
0.1
HBAR
0,05447310
EOS
1
HBAR
0,54473097
EOS
2
HBAR
1,089462
EOS
3
HBAR
1,634193
EOS
5
HBAR
2,723655
EOS
10
HBAR
5,447310
EOS
20
HBAR
10,8946
EOS
25
HBAR
13,6183
EOS
50
HBAR
27,2365
EOS
100
HBAR
54,4731
EOS
250
HBAR
136,183
EOS
500
HBAR
272,365
EOS
1000
HBAR
544,731
EOS
2500
HBAR
1.361,827
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01835769
HBAR
0.1
EOS
0,18357686
HBAR
1
EOS
1,835769
HBAR
2
EOS
3,671537
HBAR
3
EOS
5,507306
HBAR
5
EOS
9,178843
HBAR
10
EOS
18,3577
HBAR
20
EOS
36,7154
HBAR
25
EOS
45,8942
HBAR
50
EOS
91,7884
HBAR
100
EOS
183,577
HBAR
250
EOS
458,942
HBAR
500
EOS
917,884
HBAR
1000
EOS
1.835,769
HBAR
2500
EOS
4.589,421
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 08:58:56 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC