Chuyển đổi 0.01 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,49 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:39, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
20:39, 18 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,49046661 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 674.090.506 EOS. Hedera giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
674,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:39 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.004904666100000001 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,49046661 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00490467
EOS
0.1
HBAR
0,04904666
EOS
1
HBAR
0,49046661
EOS
2
HBAR
0,98093322
EOS
3
HBAR
1,471400
EOS
5
HBAR
2,452333
EOS
10
HBAR
4,904666
EOS
20
HBAR
9,809332
EOS
25
HBAR
12,2617
EOS
50
HBAR
24,5233
EOS
100
HBAR
49,0467
EOS
250
HBAR
122,617
EOS
500
HBAR
245,233
EOS
1000
HBAR
490,467
EOS
2500
HBAR
1.226,167
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02038875
HBAR
0.1
EOS
0,20388748
HBAR
1
EOS
2,038875
HBAR
2
EOS
4,077750
HBAR
3
EOS
6,116624
HBAR
5
EOS
10,1944
HBAR
10
EOS
20,3887
HBAR
20
EOS
40,7775
HBAR
25
EOS
50,9719
HBAR
50
EOS
101,944
HBAR
100
EOS
203,887
HBAR
250
EOS
509,719
HBAR
500
EOS
1.019,437
HBAR
1000
EOS
2.038,875
HBAR
2500
EOS
5.097,187
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 20:39:43 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC