Chuyển đổi 25 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 25 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,391 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:27, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,39074588 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 536.824.982 EOS. Hedera tăng +1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
16,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
536,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:27 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.768647 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,39074588 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00390746
EOS
0.1
HBAR
0,03907459
EOS
1
HBAR
0,39074588
EOS
2
HBAR
0,78149176
EOS
3
HBAR
1,172238
EOS
5
HBAR
1,953729
EOS
10
HBAR
3,907459
EOS
20
HBAR
7,814918
EOS
25
HBAR
9,768647
EOS
50
HBAR
19,5373
EOS
100
HBAR
39,0746
EOS
250
HBAR
97,6865
EOS
500
HBAR
195,373
EOS
1000
HBAR
390,746
EOS
2500
HBAR
976,865
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02559208
HBAR
0.1
EOS
0,25592080
HBAR
1
EOS
2,559208
HBAR
2
EOS
5,118416
HBAR
3
EOS
7,677624
HBAR
5
EOS
12,7960
HBAR
10
EOS
25,5921
HBAR
20
EOS
51,1842
HBAR
25
EOS
63,9802
HBAR
50
EOS
127,960
HBAR
100
EOS
255,921
HBAR
250
EOS
639,802
HBAR
500
EOS
1.279,604
HBAR
1000
EOS
2.559,208
HBAR
2500
EOS
6.398,02
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 05:27:32 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC