Chuyển đổi 25 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 25 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,487 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,48731929 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 901.115.837 EOS. Hedera tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.92%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
901,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.18298225 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,48731929 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00487319
EOS
0.1
HBAR
0,04873193
EOS
1
HBAR
0,48731929
EOS
2
HBAR
0,97463858
EOS
3
HBAR
1,461958
EOS
5
HBAR
2,436596
EOS
10
HBAR
4,873193
EOS
20
HBAR
9,746386
EOS
25
HBAR
12,1830
EOS
50
HBAR
24,3660
EOS
100
HBAR
48,7319
EOS
250
HBAR
121,830
EOS
500
HBAR
243,660
EOS
1000
HBAR
487,319
EOS
2500
HBAR
1.218,298
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02052043
HBAR
0.1
EOS
0,20520427
HBAR
1
EOS
2,052043
HBAR
2
EOS
4,104085
HBAR
3
EOS
6,156128
HBAR
5
EOS
10,2602
HBAR
10
EOS
20,5204
HBAR
20
EOS
41,0409
HBAR
25
EOS
51,3011
HBAR
50
EOS
102,602
HBAR
100
EOS
205,204
HBAR
250
EOS
513,011
HBAR
500
EOS
1.026,021
HBAR
1000
EOS
2.052,043
HBAR
2500
EOS
5.130,107
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 03:06:10 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC