Chuyển đổi 25 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 25 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,385 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:27, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,38508863 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 679.018.606 EOS. Hedera tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
16,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
679,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:27 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.62721575 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,38508863 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00385089
EOS
0.1
HBAR
0,03850886
EOS
1
HBAR
0,38508863
EOS
2
HBAR
0,77017726
EOS
3
HBAR
1,155266
EOS
5
HBAR
1,925443
EOS
10
HBAR
3,850886
EOS
20
HBAR
7,701773
EOS
25
HBAR
9,627216
EOS
50
HBAR
19,2544
EOS
100
HBAR
38,5089
EOS
250
HBAR
96,2722
EOS
500
HBAR
192,544
EOS
1000
HBAR
385,089
EOS
2500
HBAR
962,722
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02596805
HBAR
0.1
EOS
0,25968048
HBAR
1
EOS
2,596805
HBAR
2
EOS
5,193610
HBAR
3
EOS
7,790414
HBAR
5
EOS
12,9840
HBAR
10
EOS
25,9680
HBAR
20
EOS
51,9361
HBAR
25
EOS
64,9201
HBAR
50
EOS
129,840
HBAR
100
EOS
259,680
HBAR
250
EOS
649,201
HBAR
500
EOS
1.298,402
HBAR
1000
EOS
2.596,805
HBAR
2500
EOS
6.492,012
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 08:27:11 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC