Chuyển đổi 25 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 25 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,692 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:33, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
19:33, 23 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69229236 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.128.800.603 EOS. Hedera tăng +11.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
29,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:33 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.307309 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69229236 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00692292
EOS
0.1
HBAR
0,06922924
EOS
1
HBAR
0,69229236
EOS
2
HBAR
1,384585
EOS
3
HBAR
2,076877
EOS
5
HBAR
3,461462
EOS
10
HBAR
6,922924
EOS
20
HBAR
13,8458
EOS
25
HBAR
17,3073
EOS
50
HBAR
34,6146
EOS
100
HBAR
69,2292
EOS
250
HBAR
173,073
EOS
500
HBAR
346,146
EOS
1000
HBAR
692,292
EOS
2500
HBAR
1.730,731
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01444476
HBAR
0.1
EOS
0,14444764
HBAR
1
EOS
1,444476
HBAR
2
EOS
2,888953
HBAR
3
EOS
4,333429
HBAR
5
EOS
7,222382
HBAR
10
EOS
14,4448
HBAR
20
EOS
28,8895
HBAR
25
EOS
36,1119
HBAR
50
EOS
72,2238
HBAR
100
EOS
144,448
HBAR
250
EOS
361,119
HBAR
500
EOS
722,238
HBAR
1000
EOS
1.444,476
HBAR
2500
EOS
3.611,191
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 19:33:48 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC