Chuyển đổi 20 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 20 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,255 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:45, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
12:45, 20 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25503454 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.084.962 EOS. Hedera tăng +3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
10,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
199,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:45 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.1006908 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25503454 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00255035
EOS
0.1
HBAR
0,02550345
EOS
1
HBAR
0,25503454
EOS
2
HBAR
0,51006908
EOS
3
HBAR
0,76510362
EOS
5
HBAR
1,275173
EOS
10
HBAR
2,550345
EOS
20
HBAR
5,100691
EOS
25
HBAR
6,375863
EOS
50
HBAR
12,7517
EOS
100
HBAR
25,5035
EOS
250
HBAR
63,7586
EOS
500
HBAR
127,517
EOS
1000
HBAR
255,035
EOS
2500
HBAR
637,586
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03921038
HBAR
0.1
EOS
0,39210375
HBAR
1
EOS
3,921038
HBAR
2
EOS
7,842075
HBAR
3
EOS
11,7631
HBAR
5
EOS
19,6052
HBAR
10
EOS
39,2104
HBAR
20
EOS
78,4208
HBAR
25
EOS
98,0259
HBAR
50
EOS
196,052
HBAR
100
EOS
392,104
HBAR
250
EOS
980,259
HBAR
500
EOS
1.960,519
HBAR
1000
EOS
3.921,038
HBAR
2500
EOS
9.802,594
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 12:45:45 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC