Chuyển đổi 500 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 500 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,613 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:31, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
9:31, 18 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61336727 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.271.806.187 EOS. Hedera giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
26,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:31 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 306.68363500000004 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61336727 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00613367
EOS
0.1
HBAR
0,06133673
EOS
1
HBAR
0,61336727
EOS
2
HBAR
1,226735
EOS
3
HBAR
1,840102
EOS
5
HBAR
3,066836
EOS
10
HBAR
6,133673
EOS
20
HBAR
12,2673
EOS
25
HBAR
15,3342
EOS
50
HBAR
30,6684
EOS
100
HBAR
61,3367
EOS
250
HBAR
153,342
EOS
500
HBAR
306,684
EOS
1000
HBAR
613,367
EOS
2500
HBAR
1.533,418
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01630345
HBAR
0.1
EOS
0,16303446
HBAR
1
EOS
1,630345
HBAR
2
EOS
3,260689
HBAR
3
EOS
4,891034
HBAR
5
EOS
8,151723
HBAR
10
EOS
16,3034
HBAR
20
EOS
32,6069
HBAR
25
EOS
40,7586
HBAR
50
EOS
81,5172
HBAR
100
EOS
163,034
HBAR
250
EOS
407,586
HBAR
500
EOS
815,172
HBAR
1000
EOS
1.630,345
HBAR
2500
EOS
4.075,861
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 09:31:08 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC