Chuyển đổi 500 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 500 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,21 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21045972 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 293.534.824 EOS. Hedera giảm -15.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
293,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 105.22985999999999 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21045972 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00210460
EOS
0.1
HBAR
0,02104597
EOS
1
HBAR
0,21045972
EOS
2
HBAR
0,42091944
EOS
3
HBAR
0,63137916
EOS
5
HBAR
1,052299
EOS
10
HBAR
2,104597
EOS
20
HBAR
4,209194
EOS
25
HBAR
5,261493
EOS
50
HBAR
10,5230
EOS
100
HBAR
21,0460
EOS
250
HBAR
52,6149
EOS
500
HBAR
105,230
EOS
1000
HBAR
210,460
EOS
2500
HBAR
526,149
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,04751503
HBAR
0.1
EOS
0,47515030
HBAR
1
EOS
4,751503
HBAR
2
EOS
9,503006
HBAR
3
EOS
14,2545
HBAR
5
EOS
23,7575
HBAR
10
EOS
47,5150
HBAR
20
EOS
95,0301
HBAR
25
EOS
118,788
HBAR
50
EOS
237,575
HBAR
100
EOS
475,150
HBAR
250
EOS
1.187,876
HBAR
500
EOS
2.375,752
HBAR
1000
EOS
4.751,503
HBAR
2500
EOS
11.878,758
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 23:49:02 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC