Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,246 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:45, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
11:45, 19 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24642290 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 267.646.102 EOS. Hedera tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
10,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
267,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:45 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.2321145 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24642290 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00246423
EOS
0.1
HBAR
0,02464229
EOS
1
HBAR
0,24642290
EOS
2
HBAR
0,49284580
EOS
3
HBAR
0,73926870
EOS
5
HBAR
1,232115
EOS
10
HBAR
2,464229
EOS
20
HBAR
4,928458
EOS
25
HBAR
6,160573
EOS
50
HBAR
12,3211
EOS
100
HBAR
24,6423
EOS
250
HBAR
61,6057
EOS
500
HBAR
123,211
EOS
1000
HBAR
246,423
EOS
2500
HBAR
616,057
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,04058064
HBAR
0.1
EOS
0,40580644
HBAR
1
EOS
4,058064
HBAR
2
EOS
8,116129
HBAR
3
EOS
12,1742
HBAR
5
EOS
20,2903
HBAR
10
EOS
40,5806
HBAR
20
EOS
81,1613
HBAR
25
EOS
101,452
HBAR
50
EOS
202,903
HBAR
100
EOS
405,806
HBAR
250
EOS
1.014,516
HBAR
500
EOS
2.029,032
HBAR
1000
EOS
4.058,064
HBAR
2500
EOS
10.145,161
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 11:45:14 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC