Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,54 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:18, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
18:18, 3 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54045160 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 645.012.358 EOS. Hedera giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
22,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
645,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:18 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.702258 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54045160 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00540452
EOS
0.1
HBAR
0,05404516
EOS
1
HBAR
0,54045160
EOS
2
HBAR
1,080903
EOS
3
HBAR
1,621355
EOS
5
HBAR
2,702258
EOS
10
HBAR
5,404516
EOS
20
HBAR
10,8090
EOS
25
HBAR
13,5113
EOS
50
HBAR
27,0226
EOS
100
HBAR
54,0452
EOS
250
HBAR
135,113
EOS
500
HBAR
270,226
EOS
1000
HBAR
540,452
EOS
2500
HBAR
1.351,129
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01850304
HBAR
0.1
EOS
0,18503044
HBAR
1
EOS
1,850304
HBAR
2
EOS
3,700609
HBAR
3
EOS
5,550913
HBAR
5
EOS
9,251522
HBAR
10
EOS
18,5030
HBAR
20
EOS
37,0061
HBAR
25
EOS
46,2576
HBAR
50
EOS
92,5152
HBAR
100
EOS
185,030
HBAR
250
EOS
462,576
HBAR
500
EOS
925,152
HBAR
1000
EOS
1.850,304
HBAR
2500
EOS
4.625,761
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 18:18:42 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC