Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,379 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37916799 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 838.514.491 EOS. Hedera giảm -5.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
16,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
838,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.89583995 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37916799 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00379168
EOS
0.1
HBAR
0,03791680
EOS
1
HBAR
0,37916799
EOS
2
HBAR
0,75833598
EOS
3
HBAR
1,137504
EOS
5
HBAR
1,895840
EOS
10
HBAR
3,791680
EOS
20
HBAR
7,583360
EOS
25
HBAR
9,479200
EOS
50
HBAR
18,9584
EOS
100
HBAR
37,9168
EOS
250
HBAR
94,7920
EOS
500
HBAR
189,584
EOS
1000
HBAR
379,168
EOS
2500
HBAR
947,920
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02637353
HBAR
0.1
EOS
0,26373534
HBAR
1
EOS
2,637353
HBAR
2
EOS
5,274707
HBAR
3
EOS
7,912060
HBAR
5
EOS
13,1868
HBAR
10
EOS
26,3735
HBAR
20
EOS
52,7471
HBAR
25
EOS
65,9338
HBAR
50
EOS
131,868
HBAR
100
EOS
263,735
HBAR
250
EOS
659,338
HBAR
500
EOS
1.318,677
HBAR
1000
EOS
2.637,353
HBAR
2500
EOS
6.593,384
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 05:15:39 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC