Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,489 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
18:49, 18 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,48943210 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 646.738.788 EOS. Hedera giảm -1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
646,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.4471605 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,48943210 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00489432
EOS
0.1
HBAR
0,04894321
EOS
1
HBAR
0,48943210
EOS
2
HBAR
0,97886420
EOS
3
HBAR
1,468296
EOS
5
HBAR
2,447161
EOS
10
HBAR
4,894321
EOS
20
HBAR
9,788642
EOS
25
HBAR
12,2358
EOS
50
HBAR
24,4716
EOS
100
HBAR
48,9432
EOS
250
HBAR
122,358
EOS
500
HBAR
244,716
EOS
1000
HBAR
489,432
EOS
2500
HBAR
1.223,58
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02043184
HBAR
0.1
EOS
0,20431843
HBAR
1
EOS
2,043184
HBAR
2
EOS
4,086369
HBAR
3
EOS
6,129553
HBAR
5
EOS
10,2159
HBAR
10
EOS
20,4318
HBAR
20
EOS
40,8637
HBAR
25
EOS
51,0796
HBAR
50
EOS
102,159
HBAR
100
EOS
204,318
HBAR
250
EOS
510,796
HBAR
500
EOS
1.021,592
HBAR
1000
EOS
2.043,184
HBAR
2500
EOS
5.107,961
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 18:49:47 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC