Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 5 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,377 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
10:56, 14 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37700136 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 716.468.963 EOS. Hedera giảm -4.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
15,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
716,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.8850068 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37700136 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00377001
EOS
0.1
HBAR
0,03770014
EOS
1
HBAR
0,37700136
EOS
2
HBAR
0,75400272
EOS
3
HBAR
1,131004
EOS
5
HBAR
1,885007
EOS
10
HBAR
3,770014
EOS
20
HBAR
7,540027
EOS
25
HBAR
9,425034
EOS
50
HBAR
18,8501
EOS
100
HBAR
37,7001
EOS
250
HBAR
94,2503
EOS
500
HBAR
188,501
EOS
1000
HBAR
377,001
EOS
2500
HBAR
942,503
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02652510
HBAR
0.1
EOS
0,26525103
HBAR
1
EOS
2,652510
HBAR
2
EOS
5,305021
HBAR
3
EOS
7,957531
HBAR
5
EOS
13,2626
HBAR
10
EOS
26,5251
HBAR
20
EOS
53,0502
HBAR
25
EOS
66,3128
HBAR
50
EOS
132,626
HBAR
100
EOS
265,251
HBAR
250
EOS
663,128
HBAR
500
EOS
1.326,255
HBAR
1000
EOS
2.652,51
HBAR
2500
EOS
6.631,276
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 10:56:25 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC