Chuyển đổi 3 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 3 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,492 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:45, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,49158423 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 605.719.246 EOS. Hedera giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
605,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:45 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.47475269 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,49158423 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00491584
EOS
0.1
HBAR
0,04915842
EOS
1
HBAR
0,49158423
EOS
2
HBAR
0,98316846
EOS
3
HBAR
1,474753
EOS
5
HBAR
2,457921
EOS
10
HBAR
4,915842
EOS
20
HBAR
9,831685
EOS
25
HBAR
12,2896
EOS
50
HBAR
24,5792
EOS
100
HBAR
49,1584
EOS
250
HBAR
122,896
EOS
500
HBAR
245,792
EOS
1000
HBAR
491,584
EOS
2500
HBAR
1.228,961
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02034239
HBAR
0.1
EOS
0,20342394
HBAR
1
EOS
2,034239
HBAR
2
EOS
4,068479
HBAR
3
EOS
6,102718
HBAR
5
EOS
10,1712
HBAR
10
EOS
20,3424
HBAR
20
EOS
40,6848
HBAR
25
EOS
50,8560
HBAR
50
EOS
101,712
HBAR
100
EOS
203,424
HBAR
250
EOS
508,560
HBAR
500
EOS
1.017,12
HBAR
1000
EOS
2.034,239
HBAR
2500
EOS
5.085,598
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 08:45:37 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC