Chuyển đổi 3 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 3 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,544 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:00, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
18:00, 2 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54434050 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 608.299.036 EOS. Hedera giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
608,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:00 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.6330215 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54434050 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00544341
EOS
0.1
HBAR
0,05443405
EOS
1
HBAR
0,54434050
EOS
2
HBAR
1,088681
EOS
3
HBAR
1,633022
EOS
5
HBAR
2,721703
EOS
10
HBAR
5,443405
EOS
20
HBAR
10,8868
EOS
25
HBAR
13,6085
EOS
50
HBAR
27,2170
EOS
100
HBAR
54,4341
EOS
250
HBAR
136,085
EOS
500
HBAR
272,170
EOS
1000
HBAR
544,341
EOS
2500
HBAR
1.360,851
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01837085
HBAR
0.1
EOS
0,18370854
HBAR
1
EOS
1,837085
HBAR
2
EOS
3,674171
HBAR
3
EOS
5,511256
HBAR
5
EOS
9,185427
HBAR
10
EOS
18,3709
HBAR
20
EOS
36,7417
HBAR
25
EOS
45,9271
HBAR
50
EOS
91,8543
HBAR
100
EOS
183,709
HBAR
250
EOS
459,271
HBAR
500
EOS
918,543
HBAR
1000
EOS
1.837,085
HBAR
2500
EOS
4.592,714
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 18:00:11 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC