Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,381 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
20:48, 15 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,38055344 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 447.578.004 EOS. Hedera giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
16,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
447,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 95.13836 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,38055344 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00380553
EOS
0.1
HBAR
0,03805534
EOS
1
HBAR
0,38055344
EOS
2
HBAR
0,76110688
EOS
3
HBAR
1,141660
EOS
5
HBAR
1,902767
EOS
10
HBAR
3,805534
EOS
20
HBAR
7,611069
EOS
25
HBAR
9,513836
EOS
50
HBAR
19,0277
EOS
100
HBAR
38,0553
EOS
250
HBAR
95,1384
EOS
500
HBAR
190,277
EOS
1000
HBAR
380,553
EOS
2500
HBAR
951,384
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02627752
HBAR
0.1
EOS
0,26277518
HBAR
1
EOS
2,627752
HBAR
2
EOS
5,255504
HBAR
3
EOS
7,883256
HBAR
5
EOS
13,1388
HBAR
10
EOS
26,2775
HBAR
20
EOS
52,5550
HBAR
25
EOS
65,6938
HBAR
50
EOS
131,388
HBAR
100
EOS
262,775
HBAR
250
EOS
656,938
HBAR
500
EOS
1.313,876
HBAR
1000
EOS
2.627,752
HBAR
2500
EOS
6.569,38
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 20:48:27 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC