Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,258 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:41, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25793865 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 273.323.451 EOS. Hedera giảm -4.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
273,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:41 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 64.4846625 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25793865 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00257939
EOS
0.1
HBAR
0,02579387
EOS
1
HBAR
0,25793865
EOS
2
HBAR
0,51587730
EOS
3
HBAR
0,77381595
EOS
5
HBAR
1,289693
EOS
10
HBAR
2,579387
EOS
20
HBAR
5,158773
EOS
25
HBAR
6,448466
EOS
50
HBAR
12,8969
EOS
100
HBAR
25,7939
EOS
250
HBAR
64,4847
EOS
500
HBAR
128,969
EOS
1000
HBAR
257,939
EOS
2500
HBAR
644,847
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03876891
HBAR
0.1
EOS
0,38768909
HBAR
1
EOS
3,876891
HBAR
2
EOS
7,753782
HBAR
3
EOS
11,6307
HBAR
5
EOS
19,3845
HBAR
10
EOS
38,7689
HBAR
20
EOS
77,5378
HBAR
25
EOS
96,9223
HBAR
50
EOS
193,845
HBAR
100
EOS
387,689
HBAR
250
EOS
969,223
HBAR
500
EOS
1.938,445
HBAR
1000
EOS
3.876,891
HBAR
2500
EOS
9.692,227
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 08:41:17 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC