Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,44 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:26, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,43955269 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.031.395.023 EOS. Hedera giảm -10.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.86%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
18,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:26 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 109.88817250000001 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,43955269 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00439553
EOS
0.1
HBAR
0,04395527
EOS
1
HBAR
0,43955269
EOS
2
HBAR
0,87910538
EOS
3
HBAR
1,318658
EOS
5
HBAR
2,197763
EOS
10
HBAR
4,395527
EOS
20
HBAR
8,791054
EOS
25
HBAR
10,9888
EOS
50
HBAR
21,9776
EOS
100
HBAR
43,9553
EOS
250
HBAR
109,888
EOS
500
HBAR
219,776
EOS
1000
HBAR
439,553
EOS
2500
HBAR
1.098,882
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02275040
HBAR
0.1
EOS
0,22750401
HBAR
1
EOS
2,275040
HBAR
2
EOS
4,550080
HBAR
3
EOS
6,825120
HBAR
5
EOS
11,3752
HBAR
10
EOS
22,7504
HBAR
20
EOS
45,5008
HBAR
25
EOS
56,8760
HBAR
50
EOS
113,752
HBAR
100
EOS
227,504
HBAR
250
EOS
568,760
HBAR
500
EOS
1.137,52
HBAR
1000
EOS
2.275,04
HBAR
2500
EOS
5.687,60
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 00:26:14 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC