Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,469 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,46870193 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 464.157.365 EOS. Hedera tăng +3.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
19,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
464,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 117.1754825 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,46870193 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00468702
EOS
0.1
HBAR
0,04687019
EOS
1
HBAR
0,46870193
EOS
2
HBAR
0,93740386
EOS
3
HBAR
1,406106
EOS
5
HBAR
2,343510
EOS
10
HBAR
4,687019
EOS
20
HBAR
9,374039
EOS
25
HBAR
11,7175
EOS
50
HBAR
23,4351
EOS
100
HBAR
46,8702
EOS
250
HBAR
117,175
EOS
500
HBAR
234,351
EOS
1000
HBAR
468,702
EOS
2500
HBAR
1.171,755
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02133552
HBAR
0.1
EOS
0,21335521
HBAR
1
EOS
2,133552
HBAR
2
EOS
4,267104
HBAR
3
EOS
6,400656
HBAR
5
EOS
10,6678
HBAR
10
EOS
21,3355
HBAR
20
EOS
42,6710
HBAR
25
EOS
53,3388
HBAR
50
EOS
106,678
HBAR
100
EOS
213,355
HBAR
250
EOS
533,388
HBAR
500
EOS
1.066,776
HBAR
1000
EOS
2.133,552
HBAR
2500
EOS
5.333,88
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 21:42:30 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC