Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 250 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,264 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:55, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26390115 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.101.518 EOS. Hedera tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
11,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
184,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:55 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65.9752875 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26390115 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00263901
EOS
0.1
HBAR
0,02639012
EOS
1
HBAR
0,26390115
EOS
2
HBAR
0,52780230
EOS
3
HBAR
0,79170345
EOS
5
HBAR
1,319506
EOS
10
HBAR
2,639011
EOS
20
HBAR
5,278023
EOS
25
HBAR
6,597529
EOS
50
HBAR
13,1951
EOS
100
HBAR
26,3901
EOS
250
HBAR
65,9753
EOS
500
HBAR
131,951
EOS
1000
HBAR
263,901
EOS
2500
HBAR
659,753
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03789298
HBAR
0.1
EOS
0,37892976
HBAR
1
EOS
3,789298
HBAR
2
EOS
7,578595
HBAR
3
EOS
11,3679
HBAR
5
EOS
18,9465
HBAR
10
EOS
37,8930
HBAR
20
EOS
75,7860
HBAR
25
EOS
94,7324
HBAR
50
EOS
189,465
HBAR
100
EOS
378,930
HBAR
250
EOS
947,324
HBAR
500
EOS
1.894,649
HBAR
1000
EOS
3.789,298
HBAR
2500
EOS
9.473,244
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 08:55:51 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC