Chuyển đổi 1000 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 1000 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,389 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:55, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
19:55, 16 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,38918493 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 495.392.806 EOS. Hedera tăng +2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
16,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
495,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.38918493 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,38918493 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00389185
EOS
0.1
HBAR
0,03891849
EOS
1
HBAR
0,38918493
EOS
2
HBAR
0,77836986
EOS
3
HBAR
1,167555
EOS
5
HBAR
1,945925
EOS
10
HBAR
3,891849
EOS
20
HBAR
7,783699
EOS
25
HBAR
9,729623
EOS
50
HBAR
19,4592
EOS
100
HBAR
38,9185
EOS
250
HBAR
97,2962
EOS
500
HBAR
194,592
EOS
1000
HBAR
389,185
EOS
2500
HBAR
972,962
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02569473
HBAR
0.1
EOS
0,25694726
HBAR
1
EOS
2,569473
HBAR
2
EOS
5,138945
HBAR
3
EOS
7,708418
HBAR
5
EOS
12,8474
HBAR
10
EOS
25,6947
HBAR
20
EOS
51,3895
HBAR
25
EOS
64,2368
HBAR
50
EOS
128,474
HBAR
100
EOS
256,947
HBAR
250
EOS
642,368
HBAR
500
EOS
1.284,736
HBAR
1000
EOS
2.569,473
HBAR
2500
EOS
6.423,681
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 19:55:09 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC