Chuyển đổi 1000 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 1000 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,268 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26837007 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 285.163.562 EOS. Hedera giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.92%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
11,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
285,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.26837007 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26837007 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00268370
EOS
0.1
HBAR
0,02683701
EOS
1
HBAR
0,26837007
EOS
2
HBAR
0,53674014
EOS
3
HBAR
0,80511021
EOS
5
HBAR
1,341850
EOS
10
HBAR
2,683701
EOS
20
HBAR
5,367401
EOS
25
HBAR
6,709252
EOS
50
HBAR
13,4185
EOS
100
HBAR
26,8370
EOS
250
HBAR
67,0925
EOS
500
HBAR
134,185
EOS
1000
HBAR
268,370
EOS
2500
HBAR
670,925
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03726198
HBAR
0.1
EOS
0,37261979
HBAR
1
EOS
3,726198
HBAR
2
EOS
7,452396
HBAR
3
EOS
11,1786
HBAR
5
EOS
18,6310
HBAR
10
EOS
37,2620
HBAR
20
EOS
74,5240
HBAR
25
EOS
93,1549
HBAR
50
EOS
186,310
HBAR
100
EOS
372,620
HBAR
250
EOS
931,549
HBAR
500
EOS
1.863,099
HBAR
1000
EOS
3.726,198
HBAR
2500
EOS
9.315,495
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 01:19:19 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC