Chuyển đổi 1000 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 1000 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,473 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,47308825 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 493.448.363 EOS. Hedera tăng +5.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.88%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
20,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
493,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.47308825 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,47308825 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00473088
EOS
0.1
HBAR
0,04730883
EOS
1
HBAR
0,47308825
EOS
2
HBAR
0,94617650
EOS
3
HBAR
1,419265
EOS
5
HBAR
2,365441
EOS
10
HBAR
4,730883
EOS
20
HBAR
9,461765
EOS
25
HBAR
11,8272
EOS
50
HBAR
23,6544
EOS
100
HBAR
47,3088
EOS
250
HBAR
118,272
EOS
500
HBAR
236,544
EOS
1000
HBAR
473,088
EOS
2500
HBAR
1.182,721
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02113771
HBAR
0.1
EOS
0,21137705
HBAR
1
EOS
2,113771
HBAR
2
EOS
4,227541
HBAR
3
EOS
6,341312
HBAR
5
EOS
10,5689
HBAR
10
EOS
21,1377
HBAR
20
EOS
42,2754
HBAR
25
EOS
52,8443
HBAR
50
EOS
105,689
HBAR
100
EOS
211,377
HBAR
250
EOS
528,443
HBAR
500
EOS
1.056,885
HBAR
1000
EOS
2.113,771
HBAR
2500
EOS
5.284,426
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 05:00:15 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC