Chuyển đổi 1000 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 1000 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,704 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:35, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
6:35, 13 tháng 12, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70438238 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 648.093.303 EOS. Hedera giảm -1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
29,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
648,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:35 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 704.38238 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70438238 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00704382
EOS
0.1
HBAR
0,07043824
EOS
1
HBAR
0,70438238
EOS
2
HBAR
1,408765
EOS
3
HBAR
2,113147
EOS
5
HBAR
3,521912
EOS
10
HBAR
7,043824
EOS
20
HBAR
14,0876
EOS
25
HBAR
17,6096
EOS
50
HBAR
35,2191
EOS
100
HBAR
70,4382
EOS
250
HBAR
176,096
EOS
500
HBAR
352,191
EOS
1000
HBAR
704,382
EOS
2500
HBAR
1.760,956
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01419683
HBAR
0.1
EOS
0,14196834
HBAR
1
EOS
1,419683
HBAR
2
EOS
2,839367
HBAR
3
EOS
4,259050
HBAR
5
EOS
7,098417
HBAR
10
EOS
14,1968
HBAR
20
EOS
28,3937
HBAR
25
EOS
35,4921
HBAR
50
EOS
70,9842
HBAR
100
EOS
141,968
HBAR
250
EOS
354,921
HBAR
500
EOS
709,842
HBAR
1000
EOS
1.419,683
HBAR
2500
EOS
3.549,209
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 06:35:45 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC