Chuyển đổi 1000 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 1000 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,325 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:30, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32484394 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 245.713.258 EOS. Hedera tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
13,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
245,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:30 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 324.84394 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32484394 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00324844
EOS
0.1
HBAR
0,03248439
EOS
1
HBAR
0,32484394
EOS
2
HBAR
0,64968788
EOS
3
HBAR
0,97453182
EOS
5
HBAR
1,624220
EOS
10
HBAR
3,248439
EOS
20
HBAR
6,496879
EOS
25
HBAR
8,121099
EOS
50
HBAR
16,2422
EOS
100
HBAR
32,4844
EOS
250
HBAR
81,2110
EOS
500
HBAR
162,422
EOS
1000
HBAR
324,844
EOS
2500
HBAR
812,110
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03078401
HBAR
0.1
EOS
0,30784013
HBAR
1
EOS
3,078401
HBAR
2
EOS
6,156803
HBAR
3
EOS
9,235204
HBAR
5
EOS
15,3920
HBAR
10
EOS
30,7840
HBAR
20
EOS
61,5680
HBAR
25
EOS
76,9600
HBAR
50
EOS
153,920
HBAR
100
EOS
307,840
HBAR
250
EOS
769,600
HBAR
500
EOS
1.539,201
HBAR
1000
EOS
3.078,401
HBAR
2500
EOS
7.696,003
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 18:30:55 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC