Chuyển đổi 1000 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 1000 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,614 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:49, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
10:49, 18 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61398177 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.360.677.665 EOS. Hedera giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.72%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
26,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:49 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 613.98177 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61398177 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00613982
EOS
0.1
HBAR
0,06139818
EOS
1
HBAR
0,61398177
EOS
2
HBAR
1,227964
EOS
3
HBAR
1,841945
EOS
5
HBAR
3,069909
EOS
10
HBAR
6,139818
EOS
20
HBAR
12,2796
EOS
25
HBAR
15,3495
EOS
50
HBAR
30,6991
EOS
100
HBAR
61,3982
EOS
250
HBAR
153,495
EOS
500
HBAR
306,991
EOS
1000
HBAR
613,982
EOS
2500
HBAR
1.534,954
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01628713
HBAR
0.1
EOS
0,16287129
HBAR
1
EOS
1,628713
HBAR
2
EOS
3,257426
HBAR
3
EOS
4,886139
HBAR
5
EOS
8,143564
HBAR
10
EOS
16,2871
HBAR
20
EOS
32,5743
HBAR
25
EOS
40,7178
HBAR
50
EOS
81,4356
HBAR
100
EOS
162,871
HBAR
250
EOS
407,178
HBAR
500
EOS
814,356
HBAR
1000
EOS
1.628,713
HBAR
2500
EOS
4.071,782
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 10:49:52 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC