Chuyển đổi 0.1 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,494 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:48, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
12:48, 17 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,49398488 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 393.756.903 EOS. Hedera tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
393,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.49398488 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,49398488 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00493985
EOS
0.1
HBAR
0,04939849
EOS
1
HBAR
0,49398488
EOS
2
HBAR
0,98796976
EOS
3
HBAR
1,481955
EOS
5
HBAR
2,469924
EOS
10
HBAR
4,939849
EOS
20
HBAR
9,879698
EOS
25
HBAR
12,3496
EOS
50
HBAR
24,6992
EOS
100
HBAR
49,3985
EOS
250
HBAR
123,496
EOS
500
HBAR
246,992
EOS
1000
HBAR
493,985
EOS
2500
HBAR
1.234,962
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02024353
HBAR
0.1
EOS
0,20243535
HBAR
1
EOS
2,024353
HBAR
2
EOS
4,048707
HBAR
3
EOS
6,073060
HBAR
5
EOS
10,1218
HBAR
10
EOS
20,2435
HBAR
20
EOS
40,4871
HBAR
25
EOS
50,6088
HBAR
50
EOS
101,218
HBAR
100
EOS
202,435
HBAR
250
EOS
506,088
HBAR
500
EOS
1.012,177
HBAR
1000
EOS
2.024,353
HBAR
2500
EOS
5.060,884
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 12:48:01 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC