Chuyển đổi 0.1 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,393 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
13:32, 16 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,39316358 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 428.063.861 EOS. Hedera tăng +2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.94%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
16,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
428,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.39316358 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,39316358 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00393164
EOS
0.1
HBAR
0,03931636
EOS
1
HBAR
0,39316358
EOS
2
HBAR
0,78632716
EOS
3
HBAR
1,179491
EOS
5
HBAR
1,965818
EOS
10
HBAR
3,931636
EOS
20
HBAR
7,863272
EOS
25
HBAR
9,829090
EOS
50
HBAR
19,6582
EOS
100
HBAR
39,3164
EOS
250
HBAR
98,2909
EOS
500
HBAR
196,582
EOS
1000
HBAR
393,164
EOS
2500
HBAR
982,909
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02543471
HBAR
0.1
EOS
0,25434706
HBAR
1
EOS
2,543471
HBAR
2
EOS
5,086941
HBAR
3
EOS
7,630412
HBAR
5
EOS
12,7174
HBAR
10
EOS
25,4347
HBAR
20
EOS
50,8694
HBAR
25
EOS
63,5868
HBAR
50
EOS
127,174
HBAR
100
EOS
254,347
HBAR
250
EOS
635,868
HBAR
500
EOS
1.271,735
HBAR
1000
EOS
2.543,471
HBAR
2500
EOS
6.358,676
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 13:32:07 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC