Chuyển đổi 0.01 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,105 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:57, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10520101 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.571.429 EOS. Hedera tăng +1.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.969.175.667,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 47.
Vốn hóa thị trường
3,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,97 T US$
Khối lượng (24h)
61,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10520101 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10520101 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00105201
EOS
0.1
HBAR
0,01052010
EOS
1
HBAR
0,10520101
EOS
2
HBAR
0,21040202
EOS
3
HBAR
0,31560303
EOS
5
HBAR
0,52600505
EOS
10
HBAR
1,052010
EOS
20
HBAR
2,104020
EOS
25
HBAR
2,630025
EOS
50
HBAR
5,260051
EOS
100
HBAR
10,5201
EOS
250
HBAR
26,3003
EOS
500
HBAR
52,6005
EOS
1000
HBAR
105,201
EOS
2500
HBAR
263,003
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,09505612
HBAR
0.1
EOS
0,95056122
HBAR
1
EOS
9,505612
HBAR
2
EOS
19,0112
HBAR
3
EOS
28,5168
HBAR
5
EOS
47,5281
HBAR
10
EOS
95,0561
HBAR
20
EOS
190,112
HBAR
25
EOS
237,640
HBAR
50
EOS
475,281
HBAR
100
EOS
950,561
HBAR
250
EOS
2.376,403
HBAR
500
EOS
4.752,806
HBAR
1000
EOS
9.505,612
HBAR
2500
EOS
23.764,03
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 18:57:58 16/9/2024
Last Updated at 18:57:58 16/9/2024 UTC