Chuyển đổi 0.01 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,197 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
15:09, 22 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19733914 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.526.692.698 EOS. Hedera tăng +3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
7,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19733914 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19733914 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00197339
EOS
0.1
HBAR
0,01973391
EOS
1
HBAR
0,19733914
EOS
2
HBAR
0,39467828
EOS
3
HBAR
0,59201742
EOS
5
HBAR
0,98669570
EOS
10
HBAR
1,973391
EOS
20
HBAR
3,946783
EOS
25
HBAR
4,933479
EOS
50
HBAR
9,866957
EOS
100
HBAR
19,7339
EOS
250
HBAR
49,3348
EOS
500
HBAR
98,6696
EOS
1000
HBAR
197,339
EOS
2500
HBAR
493,348
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,05067418
HBAR
0.1
EOS
0,50674185
HBAR
1
EOS
5,067418
HBAR
2
EOS
10,1348
HBAR
3
EOS
15,2023
HBAR
5
EOS
25,3371
HBAR
10
EOS
50,6742
HBAR
20
EOS
101,348
HBAR
25
EOS
126,685
HBAR
50
EOS
253,371
HBAR
100
EOS
506,742
HBAR
250
EOS
1.266,855
HBAR
500
EOS
2.533,709
HBAR
1000
EOS
5.067,418
HBAR
2500
EOS
12.668,546
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 15:09:56 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC