Chuyển đổi 0.01 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,624 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:38, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
21:38, 16 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,62351645 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 734.238.086 EOS. Hedera giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.88%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
26,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
734,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.62351645 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,62351645 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00623516
EOS
0.1
HBAR
0,06235165
EOS
1
HBAR
0,62351645
EOS
2
HBAR
1,247033
EOS
3
HBAR
1,870549
EOS
5
HBAR
3,117582
EOS
10
HBAR
6,235165
EOS
20
HBAR
12,4703
EOS
25
HBAR
15,5879
EOS
50
HBAR
31,1758
EOS
100
HBAR
62,3516
EOS
250
HBAR
155,879
EOS
500
HBAR
311,758
EOS
1000
HBAR
623,516
EOS
2500
HBAR
1.558,791
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01603807
HBAR
0.1
EOS
0,16038069
HBAR
1
EOS
1,603807
HBAR
2
EOS
3,207614
HBAR
3
EOS
4,811421
HBAR
5
EOS
8,019035
HBAR
10
EOS
16,0381
HBAR
20
EOS
32,0761
HBAR
25
EOS
40,0952
HBAR
50
EOS
80,1903
HBAR
100
EOS
160,381
HBAR
250
EOS
400,952
HBAR
500
EOS
801,903
HBAR
1000
EOS
1.603,807
HBAR
2500
EOS
4.009,517
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 21:38:45 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC