Chuyển đổi 500 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 500 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,201 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:51, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20115272 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 747.653.807 EOS. Hedera tăng +2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.556,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
747,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20115272 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20115272 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00201153
EOS
0.1
HBAR
0,02011527
EOS
1
HBAR
0,20115272
EOS
2
HBAR
0,40230544
EOS
3
HBAR
0,60345816
EOS
5
HBAR
1,005764
EOS
10
HBAR
2,011527
EOS
20
HBAR
4,023054
EOS
25
HBAR
5,028818
EOS
50
HBAR
10,0576
EOS
100
HBAR
20,1153
EOS
250
HBAR
50,2882
EOS
500
HBAR
100,576
EOS
1000
HBAR
201,153
EOS
2500
HBAR
502,882
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,04971347
HBAR
0.1
EOS
0,49713471
HBAR
1
EOS
4,971347
HBAR
2
EOS
9,942694
HBAR
3
EOS
14,9140
HBAR
5
EOS
24,8567
HBAR
10
EOS
49,7135
HBAR
20
EOS
99,4269
HBAR
25
EOS
124,284
HBAR
50
EOS
248,567
HBAR
100
EOS
497,135
HBAR
250
EOS
1.242,837
HBAR
500
EOS
2.485,674
HBAR
1000
EOS
4.971,347
HBAR
2500
EOS
12.428,368
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 01:51:42 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC