Chuyển đổi 50 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 50 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,48 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:36, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
22:36, 19 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,48038980 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 633.797.526 EOS. Hedera giảm -2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
633,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:36 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.019489999999998 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,48038980 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00480390
EOS
0.1
HBAR
0,04803898
EOS
1
HBAR
0,48038980
EOS
2
HBAR
0,96077960
EOS
3
HBAR
1,441169
EOS
5
HBAR
2,401949
EOS
10
HBAR
4,803898
EOS
20
HBAR
9,607796
EOS
25
HBAR
12,0097
EOS
50
HBAR
24,0195
EOS
100
HBAR
48,0390
EOS
250
HBAR
120,097
EOS
500
HBAR
240,195
EOS
1000
HBAR
480,390
EOS
2500
HBAR
1.200,975
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02081643
HBAR
0.1
EOS
0,20816429
HBAR
1
EOS
2,081643
HBAR
2
EOS
4,163286
HBAR
3
EOS
6,244929
HBAR
5
EOS
10,4082
HBAR
10
EOS
20,8164
HBAR
20
EOS
41,6329
HBAR
25
EOS
52,0411
HBAR
50
EOS
104,082
HBAR
100
EOS
208,164
HBAR
250
EOS
520,411
HBAR
500
EOS
1.040,821
HBAR
1000
EOS
2.081,643
HBAR
2500
EOS
5.204,107
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 22:36:23 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC