Chuyển đổi 50 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 50 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,545 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
12:24, 4 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54532588 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 620.705.614 EOS. Hedera giảm -0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
620,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.266294000000002 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54532588 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00545326
EOS
0.1
HBAR
0,05453259
EOS
1
HBAR
0,54532588
EOS
2
HBAR
1,090652
EOS
3
HBAR
1,635978
EOS
5
HBAR
2,726629
EOS
10
HBAR
5,453259
EOS
20
HBAR
10,9065
EOS
25
HBAR
13,6331
EOS
50
HBAR
27,2663
EOS
100
HBAR
54,5326
EOS
250
HBAR
136,331
EOS
500
HBAR
272,663
EOS
1000
HBAR
545,326
EOS
2500
HBAR
1.363,315
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01833766
HBAR
0.1
EOS
0,18337659
HBAR
1
EOS
1,833766
HBAR
2
EOS
3,667532
HBAR
3
EOS
5,501298
HBAR
5
EOS
9,168829
HBAR
10
EOS
18,3377
HBAR
20
EOS
36,6753
HBAR
25
EOS
45,8441
HBAR
50
EOS
91,6883
HBAR
100
EOS
183,377
HBAR
250
EOS
458,441
HBAR
500
EOS
916,883
HBAR
1000
EOS
1.833,766
HBAR
2500
EOS
4.584,415
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 12:24:18 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC