Chuyển đổi 10 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 10 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,248 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:31, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
17:31, 19 tháng 5, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24762631 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 284.173.727 EOS. Hedera tăng +3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
10,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
284,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:31 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.4762630999999997 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24762631 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00247626
EOS
0.1
HBAR
0,02476263
EOS
1
HBAR
0,24762631
EOS
2
HBAR
0,49525262
EOS
3
HBAR
0,74287893
EOS
5
HBAR
1,238132
EOS
10
HBAR
2,476263
EOS
20
HBAR
4,952526
EOS
25
HBAR
6,190658
EOS
50
HBAR
12,3813
EOS
100
HBAR
24,7626
EOS
250
HBAR
61,9066
EOS
500
HBAR
123,813
EOS
1000
HBAR
247,626
EOS
2500
HBAR
619,066
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,04038343
HBAR
0.1
EOS
0,40383431
HBAR
1
EOS
4,038343
HBAR
2
EOS
8,076686
HBAR
3
EOS
12,1150
HBAR
5
EOS
20,1917
HBAR
10
EOS
40,3834
HBAR
20
EOS
80,7669
HBAR
25
EOS
100,959
HBAR
50
EOS
201,917
HBAR
100
EOS
403,834
HBAR
250
EOS
1.009,586
HBAR
500
EOS
2.019,172
HBAR
1000
EOS
4.038,343
HBAR
2500
EOS
10.095,858
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 17:31:32 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC