Chuyển đổi 10 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 10 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,546 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:19, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
16:19, 3 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54647721 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 559.034.385 EOS. Hedera tăng +0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
559,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:19 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.4647721 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54647721 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00546477
EOS
0.1
HBAR
0,05464772
EOS
1
HBAR
0,54647721
EOS
2
HBAR
1,092954
EOS
3
HBAR
1,639432
EOS
5
HBAR
2,732386
EOS
10
HBAR
5,464772
EOS
20
HBAR
10,9295
EOS
25
HBAR
13,6619
EOS
50
HBAR
27,3239
EOS
100
HBAR
54,6477
EOS
250
HBAR
136,619
EOS
500
HBAR
273,239
EOS
1000
HBAR
546,477
EOS
2500
HBAR
1.366,193
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01829902
HBAR
0.1
EOS
0,18299025
HBAR
1
EOS
1,829902
HBAR
2
EOS
3,659805
HBAR
3
EOS
5,489707
HBAR
5
EOS
9,149512
HBAR
10
EOS
18,2990
HBAR
20
EOS
36,5980
HBAR
25
EOS
45,7476
HBAR
50
EOS
91,4951
HBAR
100
EOS
182,990
HBAR
250
EOS
457,476
HBAR
500
EOS
914,951
HBAR
1000
EOS
1.829,902
HBAR
2500
EOS
4.574,756
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 16:19:27 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC