Chuyển đổi 10 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 10 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,495 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:18, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
18:18, 17 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,49524436 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 330.665.442 EOS. Hedera tăng +0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
330,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.49524436 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,49524436 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00495244
EOS
0.1
HBAR
0,04952444
EOS
1
HBAR
0,49524436
EOS
2
HBAR
0,99048872
EOS
3
HBAR
1,485733
EOS
5
HBAR
2,476222
EOS
10
HBAR
4,952444
EOS
20
HBAR
9,904887
EOS
25
HBAR
12,3811
EOS
50
HBAR
24,7622
EOS
100
HBAR
49,5244
EOS
250
HBAR
123,811
EOS
500
HBAR
247,622
EOS
1000
HBAR
495,244
EOS
2500
HBAR
1.238,111
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02019205
HBAR
0.1
EOS
0,20192052
HBAR
1
EOS
2,019205
HBAR
2
EOS
4,038410
HBAR
3
EOS
6,057616
HBAR
5
EOS
10,0960
HBAR
10
EOS
20,1921
HBAR
20
EOS
40,3841
HBAR
25
EOS
50,4801
HBAR
50
EOS
100,960
HBAR
100
EOS
201,921
HBAR
250
EOS
504,801
HBAR
500
EOS
1.009,603
HBAR
1000
EOS
2.019,205
HBAR
2500
EOS
5.048,013
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 18:18:27 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC