Chuyển đổi 0.1 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,698 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:01, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
14:01, 15 tháng 12, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69805276 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 559.485.250 EOS. Hedera giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
29,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
559,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:01 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06980527600000001 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69805276 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00698053
EOS
0.1
HBAR
0,06980528
EOS
1
HBAR
0,69805276
EOS
2
HBAR
1,396106
EOS
3
HBAR
2,094158
EOS
5
HBAR
3,490264
EOS
10
HBAR
6,980528
EOS
20
HBAR
13,9611
EOS
25
HBAR
17,4513
EOS
50
HBAR
34,9026
EOS
100
HBAR
69,8053
EOS
250
HBAR
174,513
EOS
500
HBAR
349,026
EOS
1000
HBAR
698,053
EOS
2500
HBAR
1.745,132
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01432556
HBAR
0.1
EOS
0,14325565
HBAR
1
EOS
1,432556
HBAR
2
EOS
2,865113
HBAR
3
EOS
4,297669
HBAR
5
EOS
7,162782
HBAR
10
EOS
14,3256
HBAR
20
EOS
28,6511
HBAR
25
EOS
35,8139
HBAR
50
EOS
71,6278
HBAR
100
EOS
143,256
HBAR
250
EOS
358,139
HBAR
500
EOS
716,278
HBAR
1000
EOS
1.432,556
HBAR
2500
EOS
3.581,391
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 14:01:37 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC