Chuyển đổi 0.1 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,503 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:28, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,50300309 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 591.489.810 EOS. Hedera tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
21,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
591,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:28 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.050300309 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,50300309 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00503003
EOS
0.1
HBAR
0,05030031
EOS
1
HBAR
0,50300309
EOS
2
HBAR
1,006006
EOS
3
HBAR
1,509009
EOS
5
HBAR
2,515015
EOS
10
HBAR
5,030031
EOS
20
HBAR
10,0601
EOS
25
HBAR
12,5751
EOS
50
HBAR
25,1502
EOS
100
HBAR
50,3003
EOS
250
HBAR
125,751
EOS
500
HBAR
251,502
EOS
1000
HBAR
503,003
EOS
2500
HBAR
1.257,508
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01988059
HBAR
0.1
EOS
0,19880594
HBAR
1
EOS
1,988059
HBAR
2
EOS
3,976119
HBAR
3
EOS
5,964178
HBAR
5
EOS
9,940297
HBAR
10
EOS
19,8806
HBAR
20
EOS
39,7612
HBAR
25
EOS
49,7015
HBAR
50
EOS
99,4030
HBAR
100
EOS
198,806
HBAR
250
EOS
497,015
HBAR
500
EOS
994,030
HBAR
1000
EOS
1.988,059
HBAR
2500
EOS
4.970,148
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 07:28:23 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC