Chuyển đổi 0.1 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,716 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:15, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
0:15, 30 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71638529 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.957.637.418 EOS. Hedera tăng +3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.41%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
30,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:15 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07163852899999999 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71638529 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00716385
EOS
0.1
HBAR
0,07163853
EOS
1
HBAR
0,71638529
EOS
2
HBAR
1,432771
EOS
3
HBAR
2,149156
EOS
5
HBAR
3,581926
EOS
10
HBAR
7,163853
EOS
20
HBAR
14,3277
EOS
25
HBAR
17,9096
EOS
50
HBAR
35,8193
EOS
100
HBAR
71,6385
EOS
250
HBAR
179,096
EOS
500
HBAR
358,193
EOS
1000
HBAR
716,385
EOS
2500
HBAR
1.790,963
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01395897
HBAR
0.1
EOS
0,13958969
HBAR
1
EOS
1,395897
HBAR
2
EOS
2,791794
HBAR
3
EOS
4,187691
HBAR
5
EOS
6,979484
HBAR
10
EOS
13,9590
HBAR
20
EOS
27,9179
HBAR
25
EOS
34,8974
HBAR
50
EOS
69,7948
HBAR
100
EOS
139,590
HBAR
250
EOS
348,974
HBAR
500
EOS
697,948
HBAR
1000
EOS
1.395,897
HBAR
2500
EOS
3.489,742
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 00:15:14 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC