Chuyển đổi 1 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 1 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,322 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:35, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32185273 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 458.177.123 EOS. Hedera tăng +3.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
458,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.32185273 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32185273 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00321853
EOS
0.1
HBAR
0,03218527
EOS
1
HBAR
0,32185273
EOS
2
HBAR
0,64370546
EOS
3
HBAR
0,96555819
EOS
5
HBAR
1,609264
EOS
10
HBAR
3,218527
EOS
20
HBAR
6,437055
EOS
25
HBAR
8,046318
EOS
50
HBAR
16,0926
EOS
100
HBAR
32,1853
EOS
250
HBAR
80,4632
EOS
500
HBAR
160,926
EOS
1000
HBAR
321,853
EOS
2500
HBAR
804,632
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03107011
HBAR
0.1
EOS
0,31070111
HBAR
1
EOS
3,107011
HBAR
2
EOS
6,214022
HBAR
3
EOS
9,321033
HBAR
5
EOS
15,5351
HBAR
10
EOS
31,0701
HBAR
20
EOS
62,1402
HBAR
25
EOS
77,6753
HBAR
50
EOS
155,351
HBAR
100
EOS
310,701
HBAR
250
EOS
776,753
HBAR
500
EOS
1.553,506
HBAR
1000
EOS
3.107,011
HBAR
2500
EOS
7.767,528
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 05:35:32 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC