Chuyển đổi 100 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 100 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,643 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
11:49, 19 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,64302957 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 905.759.614 EOS. Hedera tăng +4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
27,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
905,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.64302957 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,64302957 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00643030
EOS
0.1
HBAR
0,06430296
EOS
1
HBAR
0,64302957
EOS
2
HBAR
1,286059
EOS
3
HBAR
1,929089
EOS
5
HBAR
3,215148
EOS
10
HBAR
6,430296
EOS
20
HBAR
12,8606
EOS
25
HBAR
16,0757
EOS
50
HBAR
32,1515
EOS
100
HBAR
64,3030
EOS
250
HBAR
160,757
EOS
500
HBAR
321,515
EOS
1000
HBAR
643,030
EOS
2500
HBAR
1.607,574
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01555138
HBAR
0.1
EOS
0,15551384
HBAR
1
EOS
1,555138
HBAR
2
EOS
3,110277
HBAR
3
EOS
4,665415
HBAR
5
EOS
7,775692
HBAR
10
EOS
15,5514
HBAR
20
EOS
31,1028
HBAR
25
EOS
38,8785
HBAR
50
EOS
77,7569
HBAR
100
EOS
155,514
HBAR
250
EOS
388,785
HBAR
500
EOS
777,569
HBAR
1000
EOS
1.555,138
HBAR
2500
EOS
3.887,846
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 11:49:54 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC