Chuyển đổi 100 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 100 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,378 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:08, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
10:08, 16 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37802411 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 341.789.768 EOS. Hedera giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
16,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
341,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:08 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.37802411 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37802411 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00378024
EOS
0.1
HBAR
0,03780241
EOS
1
HBAR
0,37802411
EOS
2
HBAR
0,75604822
EOS
3
HBAR
1,134072
EOS
5
HBAR
1,890121
EOS
10
HBAR
3,780241
EOS
20
HBAR
7,560482
EOS
25
HBAR
9,450603
EOS
50
HBAR
18,9012
EOS
100
HBAR
37,8024
EOS
250
HBAR
94,5060
EOS
500
HBAR
189,012
EOS
1000
HBAR
378,024
EOS
2500
HBAR
945,060
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02645334
HBAR
0.1
EOS
0,26453339
HBAR
1
EOS
2,645334
HBAR
2
EOS
5,290668
HBAR
3
EOS
7,936002
HBAR
5
EOS
13,2267
HBAR
10
EOS
26,4533
HBAR
20
EOS
52,9067
HBAR
25
EOS
66,1333
HBAR
50
EOS
132,267
HBAR
100
EOS
264,533
HBAR
250
EOS
661,333
HBAR
500
EOS
1.322,667
HBAR
1000
EOS
2.645,334
HBAR
2500
EOS
6.613,335
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 10:08:16 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC