Chuyển đổi 2 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 2 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,543 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:39, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
15:39, 2 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54262730 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 573.029.796 EOS. Hedera giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
22,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
573,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:39 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.0852546 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54262730 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00542627
EOS
0.1
HBAR
0,05426273
EOS
1
HBAR
0,54262730
EOS
2
HBAR
1,085255
EOS
3
HBAR
1,627882
EOS
5
HBAR
2,713137
EOS
10
HBAR
5,426273
EOS
20
HBAR
10,8525
EOS
25
HBAR
13,5657
EOS
50
HBAR
27,1314
EOS
100
HBAR
54,2627
EOS
250
HBAR
135,657
EOS
500
HBAR
271,314
EOS
1000
HBAR
542,627
EOS
2500
HBAR
1.356,568
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01842886
HBAR
0.1
EOS
0,18428855
HBAR
1
EOS
1,842886
HBAR
2
EOS
3,685771
HBAR
3
EOS
5,528657
HBAR
5
EOS
9,214428
HBAR
10
EOS
18,4289
HBAR
20
EOS
36,8577
HBAR
25
EOS
46,0721
HBAR
50
EOS
92,1443
HBAR
100
EOS
184,289
HBAR
250
EOS
460,721
HBAR
500
EOS
921,443
HBAR
1000
EOS
1.842,886
HBAR
2500
EOS
4.607,214
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 15:39:57 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC