Chuyển đổi 2 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 2 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,168 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
22:04, 25 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16813953 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 731.772.726 EOS. Hedera giảm -3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
6,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
731,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.33627906 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16813953 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00168140
EOS
0.1
HBAR
0,01681395
EOS
1
HBAR
0,16813953
EOS
2
HBAR
0,33627906
EOS
3
HBAR
0,50441859
EOS
5
HBAR
0,84069765
EOS
10
HBAR
1,681395
EOS
20
HBAR
3,362791
EOS
25
HBAR
4,203488
EOS
50
HBAR
8,406977
EOS
100
HBAR
16,8140
EOS
250
HBAR
42,0349
EOS
500
HBAR
84,0698
EOS
1000
HBAR
168,140
EOS
2500
HBAR
420,349
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,05947441
HBAR
0.1
EOS
0,59474414
HBAR
1
EOS
5,947441
HBAR
2
EOS
11,8949
HBAR
3
EOS
17,8423
HBAR
5
EOS
29,7372
HBAR
10
EOS
59,4744
HBAR
20
EOS
118,949
HBAR
25
EOS
148,686
HBAR
50
EOS
297,372
HBAR
100
EOS
594,744
HBAR
250
EOS
1.486,86
HBAR
500
EOS
2.973,721
HBAR
1000
EOS
5.947,441
HBAR
2500
EOS
14.868,603
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 22:04:29 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC