Chuyển đổi 2 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 2 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,249 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24878805 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 248.092.238 EOS. Hedera tăng +2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
10,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
248,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4975761 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24878805 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00248788
EOS
0.1
HBAR
0,02487881
EOS
1
HBAR
0,24878805
EOS
2
HBAR
0,49757610
EOS
3
HBAR
0,74636415
EOS
5
HBAR
1,243940
EOS
10
HBAR
2,487881
EOS
20
HBAR
4,975761
EOS
25
HBAR
6,219701
EOS
50
HBAR
12,4394
EOS
100
HBAR
24,8788
EOS
250
HBAR
62,1970
EOS
500
HBAR
124,394
EOS
1000
HBAR
248,788
EOS
2500
HBAR
621,970
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,04019486
HBAR
0.1
EOS
0,40194857
HBAR
1
EOS
4,019486
HBAR
2
EOS
8,038971
HBAR
3
EOS
12,0585
HBAR
5
EOS
20,0974
HBAR
10
EOS
40,1949
HBAR
20
EOS
80,3897
HBAR
25
EOS
100,487
HBAR
50
EOS
200,974
HBAR
100
EOS
401,949
HBAR
250
EOS
1.004,871
HBAR
500
EOS
2.009,743
HBAR
1000
EOS
4.019,486
HBAR
2500
EOS
10.048,714
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 09:15:24 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC