Chuyển đổi 100 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 100 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,544 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:36, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54365471 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 600.437.639 EOS. Hedera giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
600,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:36 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 54.365471 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54365471 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00543655
EOS
0.1
HBAR
0,05436547
EOS
1
HBAR
0,54365471
EOS
2
HBAR
1,087309
EOS
3
HBAR
1,630964
EOS
5
HBAR
2,718274
EOS
10
HBAR
5,436547
EOS
20
HBAR
10,8731
EOS
25
HBAR
13,5914
EOS
50
HBAR
27,1827
EOS
100
HBAR
54,3655
EOS
250
HBAR
135,914
EOS
500
HBAR
271,827
EOS
1000
HBAR
543,655
EOS
2500
HBAR
1.359,137
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,01839403
HBAR
0.1
EOS
0,18394028
HBAR
1
EOS
1,839403
HBAR
2
EOS
3,678806
HBAR
3
EOS
5,518208
HBAR
5
EOS
9,197014
HBAR
10
EOS
18,3940
HBAR
20
EOS
36,7881
HBAR
25
EOS
45,9851
HBAR
50
EOS
91,9701
HBAR
100
EOS
183,940
HBAR
250
EOS
459,851
HBAR
500
EOS
919,701
HBAR
1000
EOS
1.839,403
HBAR
2500
EOS
4.598,507
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 04:36:41 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC