Chuyển đổi 100 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 100 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,319 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:22, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,31897065 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 299.391.336 EOS. Hedera giảm -1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
13,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
299,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:22 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.897065 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,31897065 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00318971
EOS
0.1
HBAR
0,03189707
EOS
1
HBAR
0,31897065
EOS
2
HBAR
0,63794130
EOS
3
HBAR
0,95691195
EOS
5
HBAR
1,594853
EOS
10
HBAR
3,189707
EOS
20
HBAR
6,379413
EOS
25
HBAR
7,974266
EOS
50
HBAR
15,9485
EOS
100
HBAR
31,8971
EOS
250
HBAR
79,7427
EOS
500
HBAR
159,485
EOS
1000
HBAR
318,971
EOS
2500
HBAR
797,427
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03135085
HBAR
0.1
EOS
0,31350847
HBAR
1
EOS
3,135085
HBAR
2
EOS
6,270169
HBAR
3
EOS
9,405254
HBAR
5
EOS
15,6754
HBAR
10
EOS
31,3508
HBAR
20
EOS
62,7017
HBAR
25
EOS
78,3771
HBAR
50
EOS
156,754
HBAR
100
EOS
313,508
HBAR
250
EOS
783,771
HBAR
500
EOS
1.567,542
HBAR
1000
EOS
3.135,085
HBAR
2500
EOS
7.837,712
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 03:22:47 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC