Chuyển đổi 100 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 100 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,252 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:45, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25218489 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.161.253 EOS. Hedera tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
10,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
224,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:45 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.218488999999998 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25218489 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00252185
EOS
0.1
HBAR
0,02521849
EOS
1
HBAR
0,25218489
EOS
2
HBAR
0,50436978
EOS
3
HBAR
0,75655467
EOS
5
HBAR
1,260924
EOS
10
HBAR
2,521849
EOS
20
HBAR
5,043698
EOS
25
HBAR
6,304622
EOS
50
HBAR
12,6092
EOS
100
HBAR
25,2185
EOS
250
HBAR
63,0462
EOS
500
HBAR
126,092
EOS
1000
HBAR
252,185
EOS
2500
HBAR
630,462
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03965345
HBAR
0.1
EOS
0,39653446
HBAR
1
EOS
3,965345
HBAR
2
EOS
7,930689
HBAR
3
EOS
11,8960
HBAR
5
EOS
19,8267
HBAR
10
EOS
39,6534
HBAR
20
EOS
79,3069
HBAR
25
EOS
99,1336
HBAR
50
EOS
198,267
HBAR
100
EOS
396,534
HBAR
250
EOS
991,336
HBAR
500
EOS
1.982,672
HBAR
1000
EOS
3.965,345
HBAR
2500
EOS
9.913,362
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 05:45:34 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC