Chuyển đổi 25 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 25 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,492 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
22:55, 17 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,49245338 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 429.029.153 EOS. Hedera tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
429,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.49245338 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,49245338 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00492453
EOS
0.1
HBAR
0,04924534
EOS
1
HBAR
0,49245338
EOS
2
HBAR
0,98490676
EOS
3
HBAR
1,477360
EOS
5
HBAR
2,462267
EOS
10
HBAR
4,924534
EOS
20
HBAR
9,849068
EOS
25
HBAR
12,3113
EOS
50
HBAR
24,6227
EOS
100
HBAR
49,2453
EOS
250
HBAR
123,113
EOS
500
HBAR
246,227
EOS
1000
HBAR
492,453
EOS
2500
HBAR
1.231,133
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02030649
HBAR
0.1
EOS
0,20306491
HBAR
1
EOS
2,030649
HBAR
2
EOS
4,061298
HBAR
3
EOS
6,091947
HBAR
5
EOS
10,1532
HBAR
10
EOS
20,3065
HBAR
20
EOS
40,6130
HBAR
25
EOS
50,7662
HBAR
50
EOS
101,532
HBAR
100
EOS
203,065
HBAR
250
EOS
507,662
HBAR
500
EOS
1.015,325
HBAR
1000
EOS
2.030,649
HBAR
2500
EOS
5.076,623
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 22:55:13 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC