Chuyển đổi 3 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 3 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,204 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:46, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20441752 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 264.665.847 EOS. Hedera giảm -17.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
264,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20441752 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20441752 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00204418
EOS
0.1
HBAR
0,02044175
EOS
1
HBAR
0,20441752
EOS
2
HBAR
0,40883504
EOS
3
HBAR
0,61325256
EOS
5
HBAR
1,022088
EOS
10
HBAR
2,044175
EOS
20
HBAR
4,088350
EOS
25
HBAR
5,110438
EOS
50
HBAR
10,2209
EOS
100
HBAR
20,4418
EOS
250
HBAR
51,1044
EOS
500
HBAR
102,209
EOS
1000
HBAR
204,418
EOS
2500
HBAR
511,044
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,04891949
HBAR
0.1
EOS
0,48919486
HBAR
1
EOS
4,891949
HBAR
2
EOS
9,783897
HBAR
3
EOS
14,6758
HBAR
5
EOS
24,4597
HBAR
10
EOS
48,9195
HBAR
20
EOS
97,8390
HBAR
25
EOS
122,299
HBAR
50
EOS
244,597
HBAR
100
EOS
489,195
HBAR
250
EOS
1.222,987
HBAR
500
EOS
2.445,974
HBAR
1000
EOS
4.891,949
HBAR
2500
EOS
12.229,871
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 09:46:13 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC