Chuyển đổi 2 EOS sang HBAR
Chuyển đổi 2 EOS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,321 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:34, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32092390 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 546.058.728 EOS. Hedera tăng +4.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
13,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
546,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3209239 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32092390 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00320924
EOS
0.1
HBAR
0,03209239
EOS
1
HBAR
0,32092390
EOS
2
HBAR
0,64184780
EOS
3
HBAR
0,96277170
EOS
5
HBAR
1,604619
EOS
10
HBAR
3,209239
EOS
20
HBAR
6,418478
EOS
25
HBAR
8,023098
EOS
50
HBAR
16,0462
EOS
100
HBAR
32,0924
EOS
250
HBAR
80,2310
EOS
500
HBAR
160,462
EOS
1000
HBAR
320,924
EOS
2500
HBAR
802,310
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03116004
HBAR
0.1
EOS
0,31160035
HBAR
1
EOS
3,116004
HBAR
2
EOS
6,232007
HBAR
3
EOS
9,348011
HBAR
5
EOS
15,5800
HBAR
10
EOS
31,1600
HBAR
20
EOS
62,3201
HBAR
25
EOS
77,9001
HBAR
50
EOS
155,800
HBAR
100
EOS
311,600
HBAR
250
EOS
779,001
HBAR
500
EOS
1.558,002
HBAR
1000
EOS
3.116,004
HBAR
2500
EOS
7.790,009
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 14:34:56 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC