Chuyển đổi 2500 HBAR sang EOS
Chuyển đổi 2500 HBAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,48 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,47995494 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 643.465.918 EOS. Hedera giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
643,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1199.88735 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,47995494 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00479955
EOS
0.1
HBAR
0,04799549
EOS
1
HBAR
0,47995494
EOS
2
HBAR
0,95990988
EOS
3
HBAR
1,439865
EOS
5
HBAR
2,399775
EOS
10
HBAR
4,799549
EOS
20
HBAR
9,599099
EOS
25
HBAR
11,9989
EOS
50
HBAR
23,9977
EOS
100
HBAR
47,9955
EOS
250
HBAR
119,989
EOS
500
HBAR
239,977
EOS
1000
HBAR
479,955
EOS
2500
HBAR
1.199,887
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,02083529
HBAR
0.1
EOS
0,20835289
HBAR
1
EOS
2,083529
HBAR
2
EOS
4,167058
HBAR
3
EOS
6,250587
HBAR
5
EOS
10,4176
HBAR
10
EOS
20,8353
HBAR
20
EOS
41,6706
HBAR
25
EOS
52,0882
HBAR
50
EOS
104,176
HBAR
100
EOS
208,353
HBAR
250
EOS
520,882
HBAR
500
EOS
1.041,764
HBAR
1000
EOS
2.083,529
HBAR
2500
EOS
5.208,822
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 01:52:28 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC