Chuyển đổi 2 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 2 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,998 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:41, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,99799102 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.995.482 XRP. NEAR Protocol tăng +1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.172.564 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
1,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
108 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.99799102 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,99799102 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00997991
XRP
0.1
NEAR
0,09979910
XRP
1
NEAR
0,99799102
XRP
2
NEAR
1,995982
XRP
3
NEAR
2,993973
XRP
5
NEAR
4,989955
XRP
10
NEAR
9,979910
XRP
20
NEAR
19,9598
XRP
25
NEAR
24,9498
XRP
50
NEAR
49,8996
XRP
100
NEAR
99,7991
XRP
250
NEAR
249,498
XRP
500
NEAR
498,996
XRP
1000
NEAR
997,991
XRP
2500
NEAR
2.494,978
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01002013
NEAR
0.1
XRP
0,10020130
NEAR
1
XRP
1,002013
NEAR
2
XRP
2,004026
NEAR
3
XRP
3,006039
NEAR
5
XRP
5,010065
NEAR
10
XRP
10,0201
NEAR
20
XRP
20,0403
NEAR
25
XRP
25,0503
NEAR
50
XRP
50,1007
NEAR
100
XRP
100,201
NEAR
250
XRP
250,503
NEAR
500
XRP
501,007
NEAR
1000
XRP
1.002,013
NEAR
2500
XRP
2.505,033
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 00:41:21 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC