Chuyển đổi 2 XRP thành NEAR
Chuyển đổi 2 XRP sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 11,276 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:17, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 11,2764 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 477.606.962 XRP. NEAR Protocol tăng +2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.64%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
12,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
477,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.276407 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 11,2764 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,11276407
XRP
0.1
NEAR
1,127641
XRP
1
NEAR
11,2764
XRP
2
NEAR
22,5528
XRP
3
NEAR
33,8292
XRP
5
NEAR
56,3820
XRP
10
NEAR
112,764
XRP
20
NEAR
225,528
XRP
25
NEAR
281,910
XRP
50
NEAR
563,820
XRP
100
NEAR
1.127,641
XRP
250
NEAR
2.819,102
XRP
500
NEAR
5.638,204
XRP
1000
NEAR
11.276,407
XRP
2500
NEAR
28.191,018
XRP
Chuyển đổi XRP thành NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00088681
NEAR
0.1
XRP
0,00886807
NEAR
1
XRP
0,08868073
NEAR
2
XRP
0,17736146
NEAR
3
XRP
0,26604219
NEAR
5
XRP
0,44340365
NEAR
10
XRP
0,88680730
NEAR
20
XRP
1,773615
NEAR
25
XRP
2,217018
NEAR
50
XRP
4,434036
NEAR
100
XRP
8,868073
NEAR
250
XRP
22,1702
NEAR
500
XRP
44,3404
NEAR
1000
XRP
88,6807
NEAR
2500
XRP
221,702
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-XRP page created at 16:17:51 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:17:51 2/7/2024 UTC