Chuyển đổi 500 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 500 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,19 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:12, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
10:12, 20 tháng 5, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,190458 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.639.744 XRP. NEAR Protocol tăng +3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.007.446 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.511.640 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
98,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.190458 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,190458 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01190458
XRP
0.1
NEAR
0,11904580
XRP
1
NEAR
1,190458
XRP
2
NEAR
2,380916
XRP
3
NEAR
3,571374
XRP
5
NEAR
5,952290
XRP
10
NEAR
11,9046
XRP
20
NEAR
23,8092
XRP
25
NEAR
29,7615
XRP
50
NEAR
59,5229
XRP
100
NEAR
119,046
XRP
250
NEAR
297,615
XRP
500
NEAR
595,229
XRP
1000
NEAR
1.190,458
XRP
2500
NEAR
2.976,145
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00840013
NEAR
0.1
XRP
0,08400128
NEAR
1
XRP
0,84001284
NEAR
2
XRP
1,680026
NEAR
3
XRP
2,520039
NEAR
5
XRP
4,200064
NEAR
10
XRP
8,400128
NEAR
20
XRP
16,8003
NEAR
25
XRP
21,0003
NEAR
50
XRP
42,0006
NEAR
100
XRP
84,0013
NEAR
250
XRP
210,003
NEAR
500
XRP
420,006
NEAR
1000
XRP
840,013
NEAR
2500
XRP
2.100,032
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 10:12:00 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC