Chuyển đổi 10 NEAR thành XRP
Chuyển đổi 10 NEAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 10,714 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,7139 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 777.811.037 XRP. NEAR Protocol giảm -1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.60%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
11,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
777,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 107.13943 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,7139 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành XRP
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
NEAR
0,10713943
XRP
0.1
NEAR
1,071394
XRP
1
NEAR
10,7139
XRP
2
NEAR
21,4279
XRP
3
NEAR
32,1418
XRP
5
NEAR
53,5697
XRP
10
NEAR
107,139
XRP
20
NEAR
214,279
XRP
25
NEAR
267,849
XRP
50
NEAR
535,697
XRP
100
NEAR
1.071,394
XRP
250
NEAR
2.678,486
XRP
500
NEAR
5.356,972
XRP
1000
NEAR
10.713,943
XRP
2500
NEAR
26.784,858
XRP
Chuyển đổi XRP thành NEAR Protocol
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XRP
0,00093336
NEAR
0.1
XRP
0,00933363
NEAR
1
XRP
0,09333632
NEAR
2
XRP
0,18667264
NEAR
3
XRP
0,28000896
NEAR
5
XRP
0,46668159
NEAR
10
XRP
0,93336319
NEAR
20
XRP
1,866726
NEAR
25
XRP
2,333408
NEAR
50
XRP
4,666816
NEAR
100
XRP
9,333632
NEAR
250
XRP
23,3341
NEAR
500
XRP
46,6682
NEAR
1000
XRP
93,3363
NEAR
2500
XRP
233,341
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-XRP page created at 19:03:39 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:03:39 4/7/2024 UTC