Chuyển đổi 100 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 100 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,101 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
19:03, 15 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,100922 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.729.839 XRP. NEAR Protocol giảm -2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.075.436 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.207.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
49,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 110.09219999999999 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,100922 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01100922
XRP
0.1
NEAR
0,11009220
XRP
1
NEAR
1,100922
XRP
2
NEAR
2,201844
XRP
3
NEAR
3,302766
XRP
5
NEAR
5,504610
XRP
10
NEAR
11,0092
XRP
20
NEAR
22,0184
XRP
25
NEAR
27,5230
XRP
50
NEAR
55,0461
XRP
100
NEAR
110,092
XRP
250
NEAR
275,231
XRP
500
NEAR
550,461
XRP
1000
NEAR
1.100,922
XRP
2500
NEAR
2.752,305
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00908330
NEAR
0.1
XRP
0,09083296
NEAR
1
XRP
0,90832956
NEAR
2
XRP
1,816659
NEAR
3
XRP
2,724989
NEAR
5
XRP
4,541648
NEAR
10
XRP
9,083296
NEAR
20
XRP
18,1666
NEAR
25
XRP
22,7082
NEAR
50
XRP
45,4165
NEAR
100
XRP
90,8330
NEAR
250
XRP
227,082
NEAR
500
XRP
454,165
NEAR
1000
XRP
908,330
NEAR
2500
XRP
2.270,824
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 19:03:49 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC