Chuyển đổi 100 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 100 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,958 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:19, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,95831060 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.885.468 XRP. NEAR Protocol giảm -4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.722.132 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.940.751 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
72,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:19 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 95.83106000000001 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,95831060 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00958311
XRP
0.1
NEAR
0,09583106
XRP
1
NEAR
0,95831060
XRP
2
NEAR
1,916621
XRP
3
NEAR
2,874932
XRP
5
NEAR
4,791553
XRP
10
NEAR
9,583106
XRP
20
NEAR
19,1662
XRP
25
NEAR
23,9578
XRP
50
NEAR
47,9155
XRP
100
NEAR
95,8311
XRP
250
NEAR
239,578
XRP
500
NEAR
479,155
XRP
1000
NEAR
958,311
XRP
2500
NEAR
2.395,777
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01043503
NEAR
0.1
XRP
0,10435030
NEAR
1
XRP
1,043503
NEAR
2
XRP
2,087006
NEAR
3
XRP
3,130509
NEAR
5
XRP
5,217515
NEAR
10
XRP
10,4350
NEAR
20
XRP
20,8701
NEAR
25
XRP
26,0876
NEAR
50
XRP
52,1752
NEAR
100
XRP
104,350
NEAR
250
XRP
260,876
NEAR
500
XRP
521,752
NEAR
1000
XRP
1.043,503
NEAR
2500
XRP
2.608,758
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 23:19:13 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC