Chuyển đổi 2 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 2 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,996 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:09, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,99597231 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.704.874 XRP. NEAR Protocol giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.92%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.608.703 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.859.386 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
95,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:09 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.99194462 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,99597231 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00995972
XRP
0.1
NEAR
0,09959723
XRP
1
NEAR
0,99597231
XRP
2
NEAR
1,991945
XRP
3
NEAR
2,987917
XRP
5
NEAR
4,979862
XRP
10
NEAR
9,959723
XRP
20
NEAR
19,9194
XRP
25
NEAR
24,8993
XRP
50
NEAR
49,7986
XRP
100
NEAR
99,5972
XRP
250
NEAR
248,993
XRP
500
NEAR
497,986
XRP
1000
NEAR
995,972
XRP
2500
NEAR
2.489,931
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01004044
NEAR
0.1
XRP
0,10040440
NEAR
1
XRP
1,004044
NEAR
2
XRP
2,008088
NEAR
3
XRP
3,012132
NEAR
5
XRP
5,020220
NEAR
10
XRP
10,0404
NEAR
20
XRP
20,0809
NEAR
25
XRP
25,1011
NEAR
50
XRP
50,2022
NEAR
100
XRP
100,404
NEAR
250
XRP
251,011
NEAR
500
XRP
502,022
NEAR
1000
XRP
1.004,044
NEAR
2500
XRP
2.510,11
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 08:09:36 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC