Chuyển đổi 2 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 2 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,04 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:43, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
9:43, 19 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,040318 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.390.448 XRP. NEAR Protocol giảm -2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.71%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.305.413 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.305.287 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
212,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:43 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.080636 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,040318 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,01040318
XRP
0.1
NEAR
0,10403180
XRP
1
NEAR
1,040318
XRP
2
NEAR
2,080636
XRP
3
NEAR
3,120954
XRP
5
NEAR
5,201590
XRP
10
NEAR
10,4032
XRP
20
NEAR
20,8064
XRP
25
NEAR
26,0080
XRP
50
NEAR
52,0159
XRP
100
NEAR
104,032
XRP
250
NEAR
260,080
XRP
500
NEAR
520,159
XRP
1000
NEAR
1.040,318
XRP
2500
NEAR
2.600,795
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00961245
NEAR
0.1
XRP
0,09612445
NEAR
1
XRP
0,96124454
NEAR
2
XRP
1,922489
NEAR
3
XRP
2,883734
NEAR
5
XRP
4,806223
NEAR
10
XRP
9,612445
NEAR
20
XRP
19,2249
NEAR
25
XRP
24,0311
NEAR
50
XRP
48,0622
NEAR
100
XRP
96,1245
NEAR
250
XRP
240,311
NEAR
500
XRP
480,622
NEAR
1000
XRP
961,245
NEAR
2500
XRP
2.403,111
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 09:43:52 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC