Chuyển đổi 20 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 20 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,082 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:57, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
18:57, 15 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,081825 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.202.997 XRP. NEAR Protocol giảm -5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.35%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.075.987 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.093.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
59,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.081825 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,081825 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01081825
XRP
0.1
NEAR
0,10818250
XRP
1
NEAR
1,081825
XRP
2
NEAR
2,163650
XRP
3
NEAR
3,245475
XRP
5
NEAR
5,409125
XRP
10
NEAR
10,8183
XRP
20
NEAR
21,6365
XRP
25
NEAR
27,0456
XRP
50
NEAR
54,0913
XRP
100
NEAR
108,183
XRP
250
NEAR
270,456
XRP
500
NEAR
540,913
XRP
1000
NEAR
1.081,825
XRP
2500
NEAR
2.704,563
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00924364
NEAR
0.1
XRP
0,09243639
NEAR
1
XRP
0,92436392
NEAR
2
XRP
1,848728
NEAR
3
XRP
2,773092
NEAR
5
XRP
4,621820
NEAR
10
XRP
9,243639
NEAR
20
XRP
18,4873
NEAR
25
XRP
23,1091
NEAR
50
XRP
46,2182
NEAR
100
XRP
92,4364
NEAR
250
XRP
231,091
NEAR
500
XRP
462,182
NEAR
1000
XRP
924,364
NEAR
2500
XRP
2.310,91
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 18:57:44 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC