Chuyển đổi 25 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 25 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,96 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:41, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,95972721 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.746.286 XRP. NEAR Protocol giảm -3.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.33%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.773.850 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.071.646 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
68,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.95972721 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,95972721 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00959727
XRP
0.1
NEAR
0,09597272
XRP
1
NEAR
0,95972721
XRP
2
NEAR
1,919454
XRP
3
NEAR
2,879182
XRP
5
NEAR
4,798636
XRP
10
NEAR
9,597272
XRP
20
NEAR
19,1945
XRP
25
NEAR
23,9932
XRP
50
NEAR
47,9864
XRP
100
NEAR
95,9727
XRP
250
NEAR
239,932
XRP
500
NEAR
479,864
XRP
1000
NEAR
959,727
XRP
2500
NEAR
2.399,318
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01041963
NEAR
0.1
XRP
0,10419627
NEAR
1
XRP
1,041963
NEAR
2
XRP
2,083925
NEAR
3
XRP
3,125888
NEAR
5
XRP
5,209814
NEAR
10
XRP
10,4196
NEAR
20
XRP
20,8393
NEAR
25
XRP
26,0491
NEAR
50
XRP
52,0981
NEAR
100
XRP
104,196
NEAR
250
XRP
260,491
NEAR
500
XRP
520,981
NEAR
1000
XRP
1.041,963
NEAR
2500
XRP
2.604,907
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 04:41:34 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC