Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,161 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:48, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,160964 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.000.482 XRP. NEAR Protocol tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.32%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.853.398 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.193.065 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
113 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:48 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11609640000000002 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,160964 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01160964
XRP
0.1
NEAR
0,11609640
XRP
1
NEAR
1,160964
XRP
2
NEAR
2,321928
XRP
3
NEAR
3,482892
XRP
5
NEAR
5,804820
XRP
10
NEAR
11,6096
XRP
20
NEAR
23,2193
XRP
25
NEAR
29,0241
XRP
50
NEAR
58,0482
XRP
100
NEAR
116,096
XRP
250
NEAR
290,241
XRP
500
NEAR
580,482
XRP
1000
NEAR
1.160,964
XRP
2500
NEAR
2.902,41
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00861353
NEAR
0.1
XRP
0,08613532
NEAR
1
XRP
0,86135315
NEAR
2
XRP
1,722706
NEAR
3
XRP
2,584059
NEAR
5
XRP
4,306766
NEAR
10
XRP
8,613532
NEAR
20
XRP
17,2271
NEAR
25
XRP
21,5338
NEAR
50
XRP
43,0677
NEAR
100
XRP
86,1353
NEAR
250
XRP
215,338
NEAR
500
XRP
430,677
NEAR
1000
XRP
861,353
NEAR
2500
XRP
2.153,383
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 02:48:05 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC