Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,004 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:09, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,004491 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.621.908 XRP. NEAR Protocol tăng +2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.490.153 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.790.634 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
118,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:09 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10044910000000001 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,004491 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01004491
XRP
0.1
NEAR
0,10044910
XRP
1
NEAR
1,004491
XRP
2
NEAR
2,008982
XRP
3
NEAR
3,013473
XRP
5
NEAR
5,022455
XRP
10
NEAR
10,0449
XRP
20
NEAR
20,0898
XRP
25
NEAR
25,1123
XRP
50
NEAR
50,2246
XRP
100
NEAR
100,449
XRP
250
NEAR
251,123
XRP
500
NEAR
502,246
XRP
1000
NEAR
1.004,491
XRP
2500
NEAR
2.511,228
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00995529
NEAR
0.1
XRP
0,09955291
NEAR
1
XRP
0,99552908
NEAR
2
XRP
1,991058
NEAR
3
XRP
2,986587
NEAR
5
XRP
4,977645
NEAR
10
XRP
9,955291
NEAR
20
XRP
19,9106
NEAR
25
XRP
24,8882
NEAR
50
XRP
49,7765
NEAR
100
XRP
99,5529
NEAR
250
XRP
248,882
NEAR
500
XRP
497,765
NEAR
1000
XRP
995,529
NEAR
2500
XRP
2.488,823
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 17:09:03 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC