Chuyển đổi 1 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 1 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,069 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:45, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
10:45, 19 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,069008 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 214.027.724 XRP. NEAR Protocol tăng +4.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.85%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.331.928 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.331.530 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
1,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
214,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.069008 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,069008 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,01069008
XRP
0.1
NEAR
0,10690080
XRP
1
NEAR
1,069008
XRP
2
NEAR
2,138016
XRP
3
NEAR
3,207024
XRP
5
NEAR
5,345040
XRP
10
NEAR
10,6901
XRP
20
NEAR
21,3802
XRP
25
NEAR
26,7252
XRP
50
NEAR
53,4504
XRP
100
NEAR
106,901
XRP
250
NEAR
267,252
XRP
500
NEAR
534,504
XRP
1000
NEAR
1.069,008
XRP
2500
NEAR
2.672,52
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00935447
NEAR
0.1
XRP
0,09354467
NEAR
1
XRP
0,93544669
NEAR
2
XRP
1,870893
NEAR
3
XRP
2,806340
NEAR
5
XRP
4,677233
NEAR
10
XRP
9,354467
NEAR
20
XRP
18,7089
NEAR
25
XRP
23,3862
NEAR
50
XRP
46,7723
NEAR
100
XRP
93,5447
NEAR
250
XRP
233,862
NEAR
500
XRP
467,723
NEAR
1000
XRP
935,447
NEAR
2500
XRP
2.338,617
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 10:45:45 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC