Chuyển đổi 1 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 1 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,846 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:59, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
19:59, 19 tháng 8, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,84578827 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.200.370 XRP. NEAR Protocol giảm -1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.445.141 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.205.762 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
68,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.84578827 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,84578827 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00845788
XRP
0.1
NEAR
0,08457883
XRP
1
NEAR
0,84578827
XRP
2
NEAR
1,691577
XRP
3
NEAR
2,537365
XRP
5
NEAR
4,228941
XRP
10
NEAR
8,457883
XRP
20
NEAR
16,9158
XRP
25
NEAR
21,1447
XRP
50
NEAR
42,2894
XRP
100
NEAR
84,5788
XRP
250
NEAR
211,447
XRP
500
NEAR
422,894
XRP
1000
NEAR
845,788
XRP
2500
NEAR
2.114,471
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01182329
NEAR
0.1
XRP
0,11823290
NEAR
1
XRP
1,182329
NEAR
2
XRP
2,364658
NEAR
3
XRP
3,546987
NEAR
5
XRP
5,911645
NEAR
10
XRP
11,8233
NEAR
20
XRP
23,6466
NEAR
25
XRP
29,5582
NEAR
50
XRP
59,1165
NEAR
100
XRP
118,233
NEAR
250
XRP
295,582
NEAR
500
XRP
591,165
NEAR
1000
XRP
1.182,329
NEAR
2500
XRP
2.955,823
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 19:59:56 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC