Chuyển đổi 1 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 1 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,17 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:05, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
19:05, 19 tháng 5, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,169997 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.967.049 XRP. NEAR Protocol giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.955.911 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.387.785 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
125,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:05 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.169997 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,169997 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01169997
XRP
0.1
NEAR
0,11699970
XRP
1
NEAR
1,169997
XRP
2
NEAR
2,339994
XRP
3
NEAR
3,509991
XRP
5
NEAR
5,849985
XRP
10
NEAR
11,7000
XRP
20
NEAR
23,3999
XRP
25
NEAR
29,2499
XRP
50
NEAR
58,4998
XRP
100
NEAR
117,000
XRP
250
NEAR
292,499
XRP
500
NEAR
584,998
XRP
1000
NEAR
1.169,997
XRP
2500
NEAR
2.924,993
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00854703
NEAR
0.1
XRP
0,08547030
NEAR
1
XRP
0,85470305
NEAR
2
XRP
1,709406
NEAR
3
XRP
2,564109
NEAR
5
XRP
4,273515
NEAR
10
XRP
8,547030
NEAR
20
XRP
17,0941
NEAR
25
XRP
21,3676
NEAR
50
XRP
42,7352
NEAR
100
XRP
85,4703
NEAR
250
XRP
213,676
NEAR
500
XRP
427,352
NEAR
1000
XRP
854,703
NEAR
2500
XRP
2.136,758
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 19:05:50 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC