Chuyển đổi 1 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 1 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,1 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:24, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
11:24, 15 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,100115 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.362.279 XRP. NEAR Protocol giảm -4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.94%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.358 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.093.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
91,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.100115 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,100115 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01100115
XRP
0.1
NEAR
0,11001150
XRP
1
NEAR
1,100115
XRP
2
NEAR
2,200230
XRP
3
NEAR
3,300345
XRP
5
NEAR
5,500575
XRP
10
NEAR
11,0011
XRP
20
NEAR
22,0023
XRP
25
NEAR
27,5029
XRP
50
NEAR
55,0058
XRP
100
NEAR
110,012
XRP
250
NEAR
275,029
XRP
500
NEAR
550,058
XRP
1000
NEAR
1.100,115
XRP
2500
NEAR
2.750,288
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00908996
NEAR
0.1
XRP
0,09089959
NEAR
1
XRP
0,90899588
NEAR
2
XRP
1,817992
NEAR
3
XRP
2,726988
NEAR
5
XRP
4,544979
NEAR
10
XRP
9,089959
NEAR
20
XRP
18,1799
NEAR
25
XRP
22,7249
NEAR
50
XRP
45,4498
NEAR
100
XRP
90,8996
NEAR
250
XRP
227,249
NEAR
500
XRP
454,498
NEAR
1000
XRP
908,996
NEAR
2500
XRP
2.272,49
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 11:24:43 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC