Chuyển đổi 50 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 50 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,168 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
18:32, 20 tháng 5, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,167749 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.952.449 XRP. NEAR Protocol giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.69%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.110.299 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.632.140 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
89,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.167749 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,167749 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01167749
XRP
0.1
NEAR
0,11677490
XRP
1
NEAR
1,167749
XRP
2
NEAR
2,335498
XRP
3
NEAR
3,503247
XRP
5
NEAR
5,838745
XRP
10
NEAR
11,6775
XRP
20
NEAR
23,3550
XRP
25
NEAR
29,1937
XRP
50
NEAR
58,3874
XRP
100
NEAR
116,775
XRP
250
NEAR
291,937
XRP
500
NEAR
583,875
XRP
1000
NEAR
1.167,749
XRP
2500
NEAR
2.919,373
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00856348
NEAR
0.1
XRP
0,08563484
NEAR
1
XRP
0,85634841
NEAR
2
XRP
1,712697
NEAR
3
XRP
2,569045
NEAR
5
XRP
4,281742
NEAR
10
XRP
8,563484
NEAR
20
XRP
17,1270
NEAR
25
XRP
21,4087
NEAR
50
XRP
42,8174
NEAR
100
XRP
85,6348
NEAR
250
XRP
214,087
NEAR
500
XRP
428,174
NEAR
1000
XRP
856,348
NEAR
2500
XRP
2.140,871
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 18:32:25 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC