Chuyển đổi 100 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 100 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,233 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:11, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,233018 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.651.810 XRP. NEAR Protocol giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.067.322 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
94,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.233018 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,233018 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01233018
XRP
0.1
NEAR
0,12330180
XRP
1
NEAR
1,233018
XRP
2
NEAR
2,466036
XRP
3
NEAR
3,699054
XRP
5
NEAR
6,165090
XRP
10
NEAR
12,3302
XRP
20
NEAR
24,6604
XRP
25
NEAR
30,8255
XRP
50
NEAR
61,6509
XRP
100
NEAR
123,302
XRP
250
NEAR
308,255
XRP
500
NEAR
616,509
XRP
1000
NEAR
1.233,018
XRP
2500
NEAR
3.082,545
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00811018
NEAR
0.1
XRP
0,08110182
NEAR
1
XRP
0,81101817
NEAR
2
XRP
1,622036
NEAR
3
XRP
2,433055
NEAR
5
XRP
4,055091
NEAR
10
XRP
8,110182
NEAR
20
XRP
16,2204
NEAR
25
XRP
20,2755
NEAR
50
XRP
40,5509
NEAR
100
XRP
81,1018
NEAR
250
XRP
202,755
NEAR
500
XRP
405,509
NEAR
1000
XRP
811,018
NEAR
2500
XRP
2.027,545
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 20:11:26 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC