Chuyển đổi 100 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 100 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,855 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:33, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
15:33, 20 tháng 8, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,85496140 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.489.119 XRP. NEAR Protocol tăng +1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.31%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.598.185 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.325.578 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
58,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:33 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8549614 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,85496140 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00854961
XRP
0.1
NEAR
0,08549614
XRP
1
NEAR
0,85496140
XRP
2
NEAR
1,709923
XRP
3
NEAR
2,564884
XRP
5
NEAR
4,274807
XRP
10
NEAR
8,549614
XRP
20
NEAR
17,0992
XRP
25
NEAR
21,3740
XRP
50
NEAR
42,7481
XRP
100
NEAR
85,4961
XRP
250
NEAR
213,740
XRP
500
NEAR
427,481
XRP
1000
NEAR
854,961
XRP
2500
NEAR
2.137,404
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01169643
NEAR
0.1
XRP
0,11696434
NEAR
1
XRP
1,169643
NEAR
2
XRP
2,339287
NEAR
3
XRP
3,508930
NEAR
5
XRP
5,848217
NEAR
10
XRP
11,6964
NEAR
20
XRP
23,3929
NEAR
25
XRP
29,2411
NEAR
50
XRP
58,4822
NEAR
100
XRP
116,964
NEAR
250
XRP
292,411
NEAR
500
XRP
584,822
NEAR
1000
XRP
1.169,643
NEAR
2500
XRP
2.924,109
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 15:33:21 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC