Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,817 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:43, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,81661169 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.712.600 XRP. NEAR Protocol tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.115.952 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.109.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
143,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:43 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.44983507 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,81661169 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00816612
XRP
0.1
NEAR
0,08166117
XRP
1
NEAR
0,81661169
XRP
2
NEAR
1,633223
XRP
3
NEAR
2,449835
XRP
5
NEAR
4,083058
XRP
10
NEAR
8,166117
XRP
20
NEAR
16,3322
XRP
25
NEAR
20,4153
XRP
50
NEAR
40,8306
XRP
100
NEAR
81,6612
XRP
250
NEAR
204,153
XRP
500
NEAR
408,306
XRP
1000
NEAR
816,612
XRP
2500
NEAR
2.041,529
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01224572
NEAR
0.1
XRP
0,12245722
NEAR
1
XRP
1,224572
NEAR
2
XRP
2,449144
NEAR
3
XRP
3,673717
NEAR
5
XRP
6,122861
NEAR
10
XRP
12,2457
NEAR
20
XRP
24,4914
NEAR
25
XRP
30,6143
NEAR
50
XRP
61,2286
NEAR
100
XRP
122,457
NEAR
250
XRP
306,143
NEAR
500
XRP
612,286
NEAR
1000
XRP
1.224,572
NEAR
2500
XRP
3.061,431
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 00:43:54 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC