Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,129 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:02, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,129031 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.659.673 XRP. NEAR Protocol tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.67%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.485.893 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.429.104 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
1,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
81,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:02 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.3870929999999997 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,129031 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01129031
XRP
0.1
NEAR
0,11290310
XRP
1
NEAR
1,129031
XRP
2
NEAR
2,258062
XRP
3
NEAR
3,387093
XRP
5
NEAR
5,645155
XRP
10
NEAR
11,2903
XRP
20
NEAR
22,5806
XRP
25
NEAR
28,2258
XRP
50
NEAR
56,4516
XRP
100
NEAR
112,903
XRP
250
NEAR
282,258
XRP
500
NEAR
564,516
XRP
1000
NEAR
1.129,031
XRP
2500
NEAR
2.822,578
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00885715
NEAR
0.1
XRP
0,08857153
NEAR
1
XRP
0,88571527
NEAR
2
XRP
1,771431
NEAR
3
XRP
2,657146
NEAR
5
XRP
4,428576
NEAR
10
XRP
8,857153
NEAR
20
XRP
17,7143
NEAR
25
XRP
22,1429
NEAR
50
XRP
44,2858
NEAR
100
XRP
88,5715
NEAR
250
XRP
221,429
NEAR
500
XRP
442,858
NEAR
1000
XRP
885,715
NEAR
2500
XRP
2.214,288
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 18:02:33 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC