Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,85 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,85042213 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.556.117 XRP. NEAR Protocol giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng 0.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.241.837 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
37,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.55126639 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,85042213 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00850422
XRP
0.1
NEAR
0,08504221
XRP
1
NEAR
0,85042213
XRP
2
NEAR
1,700844
XRP
3
NEAR
2,551266
XRP
5
NEAR
4,252111
XRP
10
NEAR
8,504221
XRP
20
NEAR
17,0084
XRP
25
NEAR
21,2606
XRP
50
NEAR
42,5211
XRP
100
NEAR
85,0422
XRP
250
NEAR
212,606
XRP
500
NEAR
425,211
XRP
1000
NEAR
850,422
XRP
2500
NEAR
2.126,055
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01175887
NEAR
0.1
XRP
0,11758866
NEAR
1
XRP
1,175887
NEAR
2
XRP
2,351773
NEAR
3
XRP
3,527660
NEAR
5
XRP
5,879433
NEAR
10
XRP
11,7589
NEAR
20
XRP
23,5177
NEAR
25
XRP
29,3972
NEAR
50
XRP
58,7943
NEAR
100
XRP
117,589
NEAR
250
XRP
293,972
NEAR
500
XRP
587,943
NEAR
1000
XRP
1.175,887
NEAR
2500
XRP
2.939,717
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 05:55:09 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC