Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,148 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
10:57, 14 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,148105 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.906.146 XRP. NEAR Protocol tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.86%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.891.785 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 38.
Vốn hóa thị trường
1,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
120,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.4443149999999996 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,148105 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01148105
XRP
0.1
NEAR
0,11481050
XRP
1
NEAR
1,148105
XRP
2
NEAR
2,296210
XRP
3
NEAR
3,444315
XRP
5
NEAR
5,740525
XRP
10
NEAR
11,4811
XRP
20
NEAR
22,9621
XRP
25
NEAR
28,7026
XRP
50
NEAR
57,4052
XRP
100
NEAR
114,810
XRP
250
NEAR
287,026
XRP
500
NEAR
574,053
XRP
1000
NEAR
1.148,105
XRP
2500
NEAR
2.870,263
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00871000
NEAR
0.1
XRP
0,08710005
NEAR
1
XRP
0,87100047
NEAR
2
XRP
1,742001
NEAR
3
XRP
2,613001
NEAR
5
XRP
4,355002
NEAR
10
XRP
8,710005
NEAR
20
XRP
17,4200
NEAR
25
XRP
21,7750
NEAR
50
XRP
43,5500
NEAR
100
XRP
87,1000
NEAR
250
XRP
217,750
NEAR
500
XRP
435,500
NEAR
1000
XRP
871,000
NEAR
2500
XRP
2.177,501
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 10:57:55 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC