Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 3 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,142 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:17, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,142454 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.036.609 XRP. NEAR Protocol tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng -0.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.798.671 US$ và tổng cung lưu thông là 1.190.442.819 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
96,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:17 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.4273620000000005 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,142454 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01142454
XRP
0.1
NEAR
0,11424540
XRP
1
NEAR
1,142454
XRP
2
NEAR
2,284908
XRP
3
NEAR
3,427362
XRP
5
NEAR
5,712270
XRP
10
NEAR
11,4245
XRP
20
NEAR
22,8491
XRP
25
NEAR
28,5614
XRP
50
NEAR
57,1227
XRP
100
NEAR
114,245
XRP
250
NEAR
285,614
XRP
500
NEAR
571,227
XRP
1000
NEAR
1.142,454
XRP
2500
NEAR
2.856,135
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00875309
NEAR
0.1
XRP
0,08753088
NEAR
1
XRP
0,87530877
NEAR
2
XRP
1,750618
NEAR
3
XRP
2,625926
NEAR
5
XRP
4,376544
NEAR
10
XRP
8,753088
NEAR
20
XRP
17,5062
NEAR
25
XRP
21,8827
NEAR
50
XRP
43,7654
NEAR
100
XRP
87,5309
NEAR
250
XRP
218,827
NEAR
500
XRP
437,654
NEAR
1000
XRP
875,309
NEAR
2500
XRP
2.188,272
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 05:17:10 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC