Chuyển đổi 25 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 25 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,22 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:15, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,220448 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.273.623 XRP. NEAR Protocol tăng +0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.113 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
81,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:15 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.5112 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,220448 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01220448
XRP
0.1
NEAR
0,12204480
XRP
1
NEAR
1,220448
XRP
2
NEAR
2,440896
XRP
3
NEAR
3,661344
XRP
5
NEAR
6,102240
XRP
10
NEAR
12,2045
XRP
20
NEAR
24,4090
XRP
25
NEAR
30,5112
XRP
50
NEAR
61,0224
XRP
100
NEAR
122,045
XRP
250
NEAR
305,112
XRP
500
NEAR
610,224
XRP
1000
NEAR
1.220,448
XRP
2500
NEAR
3.051,12
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00819371
NEAR
0.1
XRP
0,08193712
NEAR
1
XRP
0,81937125
NEAR
2
XRP
1,638742
NEAR
3
XRP
2,458114
NEAR
5
XRP
4,096856
NEAR
10
XRP
8,193712
NEAR
20
XRP
16,3874
NEAR
25
XRP
20,4843
NEAR
50
XRP
40,9686
NEAR
100
XRP
81,9371
NEAR
250
XRP
204,843
NEAR
500
XRP
409,686
NEAR
1000
XRP
819,371
NEAR
2500
XRP
2.048,428
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 17:15:57 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC