Chuyển đổi 5 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 5 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,143 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
17:23, 14 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,143359 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.421.076 XRP. NEAR Protocol tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.890.901 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
134,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.716795 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,143359 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01143359
XRP
0.1
NEAR
0,11433590
XRP
1
NEAR
1,143359
XRP
2
NEAR
2,286718
XRP
3
NEAR
3,430077
XRP
5
NEAR
5,716795
XRP
10
NEAR
11,4336
XRP
20
NEAR
22,8672
XRP
25
NEAR
28,5840
XRP
50
NEAR
57,1680
XRP
100
NEAR
114,336
XRP
250
NEAR
285,840
XRP
500
NEAR
571,680
XRP
1000
NEAR
1.143,359
XRP
2500
NEAR
2.858,398
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00874616
NEAR
0.1
XRP
0,08746159
NEAR
1
XRP
0,87461593
NEAR
2
XRP
1,749232
NEAR
3
XRP
2,623848
NEAR
5
XRP
4,373080
NEAR
10
XRP
8,746159
NEAR
20
XRP
17,4923
NEAR
25
XRP
21,8654
NEAR
50
XRP
43,7308
NEAR
100
XRP
87,4616
NEAR
250
XRP
218,654
NEAR
500
XRP
437,308
NEAR
1000
XRP
874,616
NEAR
2500
XRP
2.186,54
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 17:23:16 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC