Chuyển đổi 0.1 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,893 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:51, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
18:51, 16 tháng 9, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,89250329 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.386.539 XRP. NEAR Protocol tăng +2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.240.908 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
1,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
51,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.89250329 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,89250329 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00892503
XRP
0.1
NEAR
0,08925033
XRP
1
NEAR
0,89250329
XRP
2
NEAR
1,785007
XRP
3
NEAR
2,677510
XRP
5
NEAR
4,462516
XRP
10
NEAR
8,925033
XRP
20
NEAR
17,8501
XRP
25
NEAR
22,3126
XRP
50
NEAR
44,6252
XRP
100
NEAR
89,2503
XRP
250
NEAR
223,126
XRP
500
NEAR
446,252
XRP
1000
NEAR
892,503
XRP
2500
NEAR
2.231,258
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01120444
NEAR
0.1
XRP
0,11204440
NEAR
1
XRP
1,120444
NEAR
2
XRP
2,240888
NEAR
3
XRP
3,361332
NEAR
5
XRP
5,602220
NEAR
10
XRP
11,2044
NEAR
20
XRP
22,4089
NEAR
25
XRP
28,0111
NEAR
50
XRP
56,0222
NEAR
100
XRP
112,044
NEAR
250
XRP
280,111
NEAR
500
XRP
560,222
NEAR
1000
XRP
1.120,444
NEAR
2500
XRP
2.801,11
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 18:51:02 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC