Chuyển đổi 0.1 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,802 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:07, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
22:07, 23 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,80196825 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.181.936 XRP. NEAR Protocol tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.269.787 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.269.822 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
1,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
78,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.80196825 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,80196825 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,00801968
XRP
0.1
NEAR
0,08019683
XRP
1
NEAR
0,80196825
XRP
2
NEAR
1,603937
XRP
3
NEAR
2,405905
XRP
5
NEAR
4,009841
XRP
10
NEAR
8,019683
XRP
20
NEAR
16,0394
XRP
25
NEAR
20,0492
XRP
50
NEAR
40,0984
XRP
100
NEAR
80,1968
XRP
250
NEAR
200,492
XRP
500
NEAR
400,984
XRP
1000
NEAR
801,968
XRP
2500
NEAR
2.004,921
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,01246932
NEAR
0.1
XRP
0,12469322
NEAR
1
XRP
1,246932
NEAR
2
XRP
2,493864
NEAR
3
XRP
3,740796
NEAR
5
XRP
6,234661
NEAR
10
XRP
12,4693
NEAR
20
XRP
24,9386
NEAR
25
XRP
31,1733
NEAR
50
XRP
62,3466
NEAR
100
XRP
124,693
NEAR
250
XRP
311,733
NEAR
500
XRP
623,466
NEAR
1000
XRP
1.246,932
NEAR
2500
XRP
3.117,33
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 22:07:23 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC