Chuyển đổi 0.1 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,924 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:07, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
18:07, 22 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,92354446 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.402.209 XRP. NEAR Protocol giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.376.863 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
1,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
93,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.92354446 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,92354446 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00923544
XRP
0.1
NEAR
0,09235445
XRP
1
NEAR
0,92354446
XRP
2
NEAR
1,847089
XRP
3
NEAR
2,770633
XRP
5
NEAR
4,617722
XRP
10
NEAR
9,235445
XRP
20
NEAR
18,4709
XRP
25
NEAR
23,0886
XRP
50
NEAR
46,1772
XRP
100
NEAR
92,3544
XRP
250
NEAR
230,886
XRP
500
NEAR
461,772
XRP
1000
NEAR
923,544
XRP
2500
NEAR
2.308,861
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01082785
NEAR
0.1
XRP
0,10827849
NEAR
1
XRP
1,082785
NEAR
2
XRP
2,165570
NEAR
3
XRP
3,248355
NEAR
5
XRP
5,413925
NEAR
10
XRP
10,8278
NEAR
20
XRP
21,6557
NEAR
25
XRP
27,0696
NEAR
50
XRP
54,1392
NEAR
100
XRP
108,278
NEAR
250
XRP
270,696
NEAR
500
XRP
541,392
NEAR
1000
XRP
1.082,785
NEAR
2500
XRP
2.706,962
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 18:07:46 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC