Chuyển đổi 0.1 XRP thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 XRP sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 9,42 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:53, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,419786 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 428.068.710 XRP. NEAR Protocol tăng +4.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
10,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
428,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.419786 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,419786 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành XRP
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
NEAR
0,09419786
XRP
0.1
NEAR
0,94197860
XRP
1
NEAR
9,419786
XRP
2
NEAR
18,8396
XRP
3
NEAR
28,2594
XRP
5
NEAR
47,0989
XRP
10
NEAR
94,1979
XRP
20
NEAR
188,396
XRP
25
NEAR
235,495
XRP
50
NEAR
470,989
XRP
100
NEAR
941,979
XRP
250
NEAR
2.354,947
XRP
500
NEAR
4.709,893
XRP
1000
NEAR
9.419,786
XRP
2500
NEAR
23.549,465
XRP
Chuyển đổi XRP thành NEAR Protocol
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XRP
0,00106160
NEAR
0.1
XRP
0,01061595
NEAR
1
XRP
0,10615952
NEAR
2
XRP
0,21231905
NEAR
3
XRP
0,31847857
NEAR
5
XRP
0,53079762
NEAR
10
XRP
1,061595
NEAR
20
XRP
2,123190
NEAR
25
XRP
2,653988
NEAR
50
XRP
5,307976
NEAR
100
XRP
10,6160
NEAR
250
XRP
26,5399
NEAR
500
XRP
53,0798
NEAR
1000
XRP
106,160
NEAR
2500
XRP
265,399
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-XRP page created at 00:53:53 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:53:53 27/7/2024 UTC