Chuyển đổi 1 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 1 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,502 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
7:02, 26 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,501998 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 855.547.227 XRP. NEAR Protocol giảm -8.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
5,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
855,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.501998 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,501998 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,04501998
XRP
0.1
NEAR
0,45019980
XRP
1
NEAR
4,501998
XRP
2
NEAR
9,003996
XRP
3
NEAR
13,5060
XRP
5
NEAR
22,5100
XRP
10
NEAR
45,0200
XRP
20
NEAR
90,0400
XRP
25
NEAR
112,550
XRP
50
NEAR
225,100
XRP
100
NEAR
450,200
XRP
250
NEAR
1.125,50
XRP
500
NEAR
2.250,999
XRP
1000
NEAR
4.501,998
XRP
2500
NEAR
11.254,995
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00222124
NEAR
0.1
XRP
0,02221236
NEAR
1
XRP
0,22212360
NEAR
2
XRP
0,44424720
NEAR
3
XRP
0,66637080
NEAR
5
XRP
1,110618
NEAR
10
XRP
2,221236
NEAR
20
XRP
4,442472
NEAR
25
XRP
5,553090
NEAR
50
XRP
11,1062
NEAR
100
XRP
22,2124
NEAR
250
XRP
55,5309
NEAR
500
XRP
111,062
NEAR
1000
XRP
222,124
NEAR
2500
XRP
555,309
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 07:02:08 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC