Chuyển đổi 1 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 1 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,153 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:18, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,152810 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 130.387.047 XRP. NEAR Protocol giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.65%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.853.117 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.316.509 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
1,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
130,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.15281 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,152810 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01152810
XRP
0.1
NEAR
0,11528100
XRP
1
NEAR
1,152810
XRP
2
NEAR
2,305620
XRP
3
NEAR
3,458430
XRP
5
NEAR
5,764050
XRP
10
NEAR
11,5281
XRP
20
NEAR
23,0562
XRP
25
NEAR
28,8202
XRP
50
NEAR
57,6405
XRP
100
NEAR
115,281
XRP
250
NEAR
288,203
XRP
500
NEAR
576,405
XRP
1000
NEAR
1.152,81
XRP
2500
NEAR
2.882,025
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00867446
NEAR
0.1
XRP
0,08674456
NEAR
1
XRP
0,86744563
NEAR
2
XRP
1,734891
NEAR
3
XRP
2,602337
NEAR
5
XRP
4,337228
NEAR
10
XRP
8,674456
NEAR
20
XRP
17,3489
NEAR
25
XRP
21,6861
NEAR
50
XRP
43,3723
NEAR
100
XRP
86,7446
NEAR
250
XRP
216,861
NEAR
500
XRP
433,723
NEAR
1000
XRP
867,446
NEAR
2500
XRP
2.168,614
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 09:18:25 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC