Chuyển đổi 1000 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 1000 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,942 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:18, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
20:18, 16 tháng 4, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,94199308 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.529.290 XRP. NEAR Protocol giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.429.864 US$ và tổng cung lưu thông là 1.206.255.779 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
91,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.94199308 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,94199308 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00941993
XRP
0.1
NEAR
0,09419931
XRP
1
NEAR
0,94199308
XRP
2
NEAR
1,883986
XRP
3
NEAR
2,825979
XRP
5
NEAR
4,709965
XRP
10
NEAR
9,419931
XRP
20
NEAR
18,8399
XRP
25
NEAR
23,5498
XRP
50
NEAR
47,0997
XRP
100
NEAR
94,1993
XRP
250
NEAR
235,498
XRP
500
NEAR
470,997
XRP
1000
NEAR
941,993
XRP
2500
NEAR
2.354,983
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01061579
NEAR
0.1
XRP
0,10615789
NEAR
1
XRP
1,061579
NEAR
2
XRP
2,123158
NEAR
3
XRP
3,184737
NEAR
5
XRP
5,307895
NEAR
10
XRP
10,6158
NEAR
20
XRP
21,2316
NEAR
25
XRP
26,5395
NEAR
50
XRP
53,0789
NEAR
100
XRP
106,158
NEAR
250
XRP
265,395
NEAR
500
XRP
530,789
NEAR
1000
XRP
1.061,579
NEAR
2500
XRP
2.653,947
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 20:18:09 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC