Chuyển đổi 1000 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 1000 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,14 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:03, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,140236 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.513.348 XRP. NEAR Protocol tăng +2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.381.828 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.360.756 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
1,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
79,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.140236 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,140236 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01140236
XRP
0.1
NEAR
0,11402360
XRP
1
NEAR
1,140236
XRP
2
NEAR
2,280472
XRP
3
NEAR
3,420708
XRP
5
NEAR
5,701180
XRP
10
NEAR
11,4024
XRP
20
NEAR
22,8047
XRP
25
NEAR
28,5059
XRP
50
NEAR
57,0118
XRP
100
NEAR
114,024
XRP
250
NEAR
285,059
XRP
500
NEAR
570,118
XRP
1000
NEAR
1.140,236
XRP
2500
NEAR
2.850,59
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00877011
NEAR
0.1
XRP
0,08770114
NEAR
1
XRP
0,87701143
NEAR
2
XRP
1,754023
NEAR
3
XRP
2,631034
NEAR
5
XRP
4,385057
NEAR
10
XRP
8,770114
NEAR
20
XRP
17,5402
NEAR
25
XRP
21,9253
NEAR
50
XRP
43,8506
NEAR
100
XRP
87,7011
NEAR
250
XRP
219,253
NEAR
500
XRP
438,506
NEAR
1000
XRP
877,011
NEAR
2500
XRP
2.192,529
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 09:03:13 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC