Chuyển đổi 1000 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 1000 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,919 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:06, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
21:06, 22 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,91899143 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.983.089 XRP. NEAR Protocol giảm -0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.430.779 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
1,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
81,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:06 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.91899143 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,91899143 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00918991
XRP
0.1
NEAR
0,09189914
XRP
1
NEAR
0,91899143
XRP
2
NEAR
1,837983
XRP
3
NEAR
2,756974
XRP
5
NEAR
4,594957
XRP
10
NEAR
9,189914
XRP
20
NEAR
18,3798
XRP
25
NEAR
22,9748
XRP
50
NEAR
45,9496
XRP
100
NEAR
91,8991
XRP
250
NEAR
229,748
XRP
500
NEAR
459,496
XRP
1000
NEAR
918,991
XRP
2500
NEAR
2.297,479
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01088149
NEAR
0.1
XRP
0,10881494
NEAR
1
XRP
1,088149
NEAR
2
XRP
2,176299
NEAR
3
XRP
3,264448
NEAR
5
XRP
5,440747
NEAR
10
XRP
10,8815
NEAR
20
XRP
21,7630
NEAR
25
XRP
27,2037
NEAR
50
XRP
54,4075
NEAR
100
XRP
108,815
NEAR
250
XRP
272,037
NEAR
500
XRP
544,075
NEAR
1000
XRP
1.088,149
NEAR
2500
XRP
2.720,374
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 21:06:01 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC