Chuyển đổi 2500 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 2500 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 3,892 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
19:25, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,892340 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 661.048.769 XRP. NEAR Protocol giảm -24.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
4,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
661,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.89234 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,892340 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,03892340
XRP
0.1
NEAR
0,38923400
XRP
1
NEAR
3,892340
XRP
2
NEAR
7,784680
XRP
3
NEAR
11,6770
XRP
5
NEAR
19,4617
XRP
10
NEAR
38,9234
XRP
20
NEAR
77,8468
XRP
25
NEAR
97,3085
XRP
50
NEAR
194,617
XRP
100
NEAR
389,234
XRP
250
NEAR
973,085
XRP
500
NEAR
1.946,17
XRP
1000
NEAR
3.892,34
XRP
2500
NEAR
9.730,85
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00256915
NEAR
0.1
XRP
0,02569149
NEAR
1
XRP
0,25691486
NEAR
2
XRP
0,51382973
NEAR
3
XRP
0,77074459
NEAR
5
XRP
1,284574
NEAR
10
XRP
2,569149
NEAR
20
XRP
5,138297
NEAR
25
XRP
6,422872
NEAR
50
XRP
12,8457
NEAR
100
XRP
25,6915
NEAR
250
XRP
64,2287
NEAR
500
XRP
128,457
NEAR
1000
XRP
256,915
NEAR
2500
XRP
642,287
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 19:25:16 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC